|
1
|
3513340832
|
Miếng đệm bằng nhựa dùng trong sản xuất tủ chứa thiệt bị mạng, NSX: REYBOW. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHâN SINH PHúC
|
SHENZHEN REYBOW NETWORKING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
3513340832
|
Chân đế bằng kim loại dùng trong sản xuất tủ chứa thiệt bị mạng,NSX: REYBOW. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHâN SINH PHúC
|
SHENZHEN REYBOW NETWORKING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
14 PCE
|
|
3
|
3513340832
|
Bánh xe đẩy loại nhỏ dùng trong sản xuất tủ chứa thiệt bị mạng, mã: SP-CASTOR, NSX: REYBOW. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHâN SINH PHúC
|
SHENZHEN REYBOW NETWORKING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
4
|
3513340832
|
Chốt trượt bằng kim loại dùng trong sản xuất tủ chứa thiệt bị mạng, NSX: REYBOW. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHâN SINH PHúC
|
SHENZHEN REYBOW NETWORKING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
14 PCE
|
|
5
|
3513340832
|
Chốt bản lề bằng kim loại dùng trong sản xuất tủ chứa thiệt bị mạng, NSX: REYBOW. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHâN SINH PHúC
|
SHENZHEN REYBOW NETWORKING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
6
|
3513340832
|
Bản lề bằng kim loại dùng trong sản xuất tủ chứa thiệt bị mạng,NSX: REYBOW. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHâN SINH PHúC
|
SHENZHEN REYBOW NETWORKING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
7
|
3513340832
|
Ổ khóa hình trụ bằng kim loại dùng trong sản xuất tủ chứa thiệt bị mạng, NSX: REYBOW. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHâN SINH PHúC
|
SHENZHEN REYBOW NETWORKING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
9 PCE
|
|
8
|
3513340832
|
Ổ khóa tay nắm xoay kết hợp bằng kim loại dùng trong sản xuất tủ chứa thiệt bị mạng,NSX: REYBOW. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHâN SINH PHúC
|
SHENZHEN REYBOW NETWORKING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
3513340832
|
Ổ khóa tay nắm xoay bằng kim loại dùng trong sản xuất tủ chứa thiệt bị mạng, NSX: REYBOW. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHâN SINH PHúC
|
SHENZHEN REYBOW NETWORKING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
4 PCE
|