|
1
|
776396450405
|
DOW CORNING 233 _Chất màu dùng sản xuất mực in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
2
|
240122GXSAG22017134
|
Sodium octanoate. CAS No: 1984-06-1. Công thức hóa học C8H15NaO2_Nguyên liệu dùng sản xuất dung dịch rửa bản kẽm sử dụng trong ngành in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
3
|
240122GXSAG22017134
|
LITHIUM CHLORIDE MONOHYDRATE 98% CAS No: 16712-20-2. Công thức hóa học ClH2LiO_Nguyên liệu dùng sản xuất dung dịch rửa bản kẽm sử dụng trong ngành in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
4
|
775600919783
|
JONCRYL 682_Chất màu dùng sản xuất mực in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
5
|
775600919783
|
N-OCTYL-2-PYRROLIDONE DIST_Chất màu dùng sản xuất mực in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
6
|
776473819206
|
1,2-Hexanediol CAS # 6920-22-5_Chất màu dùng sản xuất mực in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
7
|
776205782765
|
Lithium nitrate, anhydrous, 99% _Muối Nitrate dùng sản xuất mực in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD.
|
2022-03-15
|
CHINA
|
5 KGM
|
|
8
|
776205782765
|
3M FLUOROSURFACTANT FC 4430_Chất màu dùng sản xuất mực in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD.
|
2022-03-15
|
CHINA
|
5 KGM
|
|
9
|
2402221ZSSHA22020681
|
Dipropylene Glycol Methyl Ether Acetate, Cas: 88917-22-0 _2-Ethoxyetyl Axetat, nguyên liệu dùng sản xuất mực in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
10
|
1910211ZSSHA21100669
|
2-Pyrrolidone dist,CAS # 616-45-5 _Nguyên liệu dùng sản xuất mực in
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
SHENZHEN NEXCONN PHARMATECHS LTD.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
200 KGM
|