|
1
|
011018SITSKHPG056381
|
Thùng đựng nguyên liệu trộn bằng thép: Dung tích :0.02m3 của máy trộn nguyên liệu, đường kính 27 cm, chiều cao 37 cm. Nhãn hiệu: Tongxing. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH L.H PLASTIC
|
SHENZHEN DONGLIDA MACHINERY CO.,LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
011018SITSKHPG056381
|
Thùng bằng thép chứa nước: dùng để làm nguội sản phẩm, phụ trợ cho máy đúc nhựa. Kích thước: 850 x 760 x 2050 (mm). Nhãn hiệu: Tongxing. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH L.H PLASTIC
|
SHENZHEN DONGLIDA MACHINERY CO.,LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
3
|
011018SITSKHPG056381
|
Máy trộn nguyên liệu: Hoạt động bằng điện, điện áp: 380V, công suất: 0.75KW. MODEN: TS-AZ. Nhãn hiệu: Tongxing. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH L.H PLASTIC
|
SHENZHEN DONGLIDA MACHINERY CO.,LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
011018SITSKHPG056381
|
Máy hút chân không phụ trợ của máy đúc nhựa: Hoạt động bằng điện, điện áp: 380V, công suất: 4KW. MODEN: TK-15. Nhãn hiệu: Tongxing. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH L.H PLASTIC
|
SHENZHEN DONGLIDA MACHINERY CO.,LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
011018SITSKHPG056381
|
Máy đúc & tạo hình nhựa: Hoạt động bằng điện, điện áp 380V, công suất 36KW. MODEN: TJ-D24. Nhãn hiệu: Tongxing. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH L.H PLASTIC
|
SHENZHEN DONGLIDA MACHINERY CO.,LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
6
|
011018SITSKHPG056381
|
Máy tiếp nguyên liệu phụ trợ của máy đúc nhựa: Hoạt động bằng điện, điện áp: 220V, công suất: 0.12KW. MODEN: JJ-A. Nhãn hiệu: Tongxing. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH L.H PLASTIC
|
SHENZHEN DONGLIDA MACHINERY CO.,LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
6 PCE
|