1
|
051120SYK2028SDA508
|
Thang hàng có phòng máy, nhãn hiệu và NSX: WINONE, model: LTHX3000KG/0.5-VVVF , Công suất 15KW/380V, Chiều cao nâng tối đa :10500mm, Trọng lượng nâng tối đa: 3000kg, 3 tầng 3 trạm 4 cửa ,tốc độ: 0.5m
|
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
|
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
051120SYK2028SDA508
|
Thang hàng có phòng máy, nhãn hiệu và NSX: WINONE, model: LTHX3000KG/0.5-VVVF , Công suất 15KW/380V, Chiều cao nâng tối đa :10500mm, Trọng lượng nâng tối đa: 3000kg, 3 tầng 3 trạm 4 cửa ,tốc độ: 0.5m
|
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
|
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
070920KMTCSJQ0036963
|
Thang máy chở hàng có phòng máy, nhãn hiệu: WINONE, model: LTHX5000Kg/0.5-VVVF, CS : 22kw/380V, Chiều cao nâng tối đa 30800mm, Tải trọng nâng tối đa: 5000kg, 6 tầng trạm,tốc độ: 30m / phút. mới 100%
|
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
|
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
070920KMTCSJQ0036963
|
Thang máy chở hàng có phòng máy, nhãn hiệu: WINONE, model: LTHX5000/0.5-VVVF, CS : 22kw/380V, Chiều cao nâng tối đa 30800mm, Tải trọng nâng tối đa: 5000kg, 6 tầng trạm,tốc độ: 30m / phút. , mới 100%
|
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
|
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
070920KMTCSJQ0036963
|
Thang máy chở hàng có phòng máy, nhãn hiệu: WINONE, model: LTHX5000Kg/0.5-VVVF, CS : 22kw/380V, Chiều cao nâng tối đa 30800mm, Tải trọng nâng tối đa: 5000kg, 6 tầng trạm,tốc độ: 30m / phút. mới 100%
|
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
|
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
070920KMTCSJQ0036963
|
Thang máy chở hàng có phòng máy, nhãn hiệu: WINONE, model: LTHX5000Kg/0.5-VVVF, CS : 22kw/380V, Chiều cao nâng tối đa 30800mm, Tải trọng nâng tối đa: 5000kg, 6 tầng trạm,tốc độ: 30m / phút. mới 100%
|
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
|
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
091020SNKO131200900545
|
Thang máy chở khách không phòng máy , nhãn hiệu và NSX : WINONE, model: LTW1000KG/1.0-VVVF, công suất 7,5KW/380V, Chiều cao nâng tối đa :11300mm, Trọng lượng nâng tối đa: 1000kg, 4 tầng 4 trạm 5 cửa ,
|
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
|
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
281020SNKO03B201000403
|
Thang máy chở khách không phòng máy, nhãn hiệu:WINONE, model: LTW1000KG/1.0-VVVF,CS:7.5KW/380V, Chiều cao nâng tối đa :7200mm,Trọng lượng nâng tối đa:1000kg, 3 tầng 3 trạm 3 cửa ,tốc độ 1m/s,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
|
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
281020SNKO03B201000403
|
Thang máy chở hàng không phòng máy, nhãn hiệu :WINONE, model: LTHW3000KG/0.5-VVVF, CS: 15KW/380V, Chiều cao nâng tối đa:7200mm,Trọng lượng nâng tối đa:3000kg,3 tầng 3 trạm 3 cửa,tốc độ 0.5m/s.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
|
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
281020SNKO03B201000403
|
Thang máy chở hàng không phòng máy, nhãn hiệu WINONE, model: LTHW3000KG/0.5-VVVF, CS:15KW/380V, Chiều cao nâng tối đa :7200mm,Trọng lượng nâng tối đa: 3000kg,3 tầng 3 trạm 4 cửa,tốc độ 0.5m/s,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
|
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
1 SET
|