1
|
191221HW21122224F
|
RIFAMPICIN BP2020.Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX:11/2021,HSD:11/2025,sô lô:C05B2112005/06.NSX:SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER - CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
121221PHPH21120562
|
RIFAMPICIN BP2021.Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX:10/2021,HSD:10/2024,sô lô:81202110012.NSX:SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER - CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
2021-12-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
091121PHPH21104529
|
RIFAMPICIN BP2019.Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX:10/2021,HSD:10/2025,sô lô:C05B2110020.NSX:SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER - CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
2021-11-16
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
031021WCTC055749
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:RIFAMPICIN BP2021- Lô:812021070(02;49);812021080(22;23;24;25;26) - NSX:06;07;08/2021- HD:06;07;08/2024- NHÀ SX:SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER-CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
2021-10-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
040521AMIGL210204390A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:RIFAMPICIN BP2021 -Lô:812021040(42;44;45;46;47); -NSX:04/2021-HD:04/2024- NHÀ SX:SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
2021-10-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
270421AMIGL210175784A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:RIFAMPICIN BP2021 -Lô:81202104012;81202104017;81202104018 -NSX:03/2021-HD:03/2024- NHÀ SX:SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
2021-10-05
|
CHINA
|
600 KGM
|
7
|
78464617092
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: RIFAMPICIN BP2021- Lô:812021060(36;64;65;66;67) NSX:06/2021- HD:06.2024- NHA SX:SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER-CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
2021-09-08
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
090821PHPH21075829
|
RIFAMPICIN BP2019, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 04,05,06/2021, HSD: 04,05,06/2025.Số lô: C05C2105011,C05C2106004,C05C2106005,C05C2106006. NSX: SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
2021-08-18
|
CHINA
|
1700 KGM
|
9
|
150521GSH21050639
|
RIFAMPICIN BP2019, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 03,04/2021, HSD: 03,04/2025.Số lô: C05C2104013,14,15,16,18. NSX: SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
2021-05-24
|
CHINA
|
2500 KGM
|
10
|
010520PHPH20044241
|
RIFAMPICIN BP2019, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 04/2020, HSD: 04/2024.Số lô: C05C2004015,16,17. NSX: SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1500 KGM
|