1
|
031019COAU7086143360
|
Thép tấm hợp kim Crôm, cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311),chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, hàng mới 100%, KT: 80 x 710 x 2200 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
SHENGHE INTERNATIONAL ( HONG KONG) METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
1028 KGM
|
2
|
031019COAU7086143360
|
Thép tấm hợp kim Crôm, cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311),chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, hàng mới 100%, KT: 70 x 710 x 2200 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
SHENGHE INTERNATIONAL ( HONG KONG) METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
906 KGM
|
3
|
031019COAU7086143360
|
Thép tấm hợp kim Crôm, cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311),chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, hàng mới 100%, KT: 60 x 710 x 2200 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
SHENGHE INTERNATIONAL ( HONG KONG) METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
778 KGM
|
4
|
031019COAU7086143360
|
Thép tấm hợp kim Crôm, cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311),chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, hàng mới 100%, KT: 50 x 710 x 2200 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
SHENGHE INTERNATIONAL ( HONG KONG) METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
644 KGM
|
5
|
031019COAU7086143360
|
Thép tấm hợp kim Crôm, cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311),chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, hàng mới 100%, KT:40 x 710 x 2200 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
SHENGHE INTERNATIONAL ( HONG KONG) METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
1030 KGM
|
6
|
031019COAU7086143360
|
Thép tấm hợp kim Crôm, cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311),chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, hàng mới 100%, KT: 30 x 710 x 2200 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
SHENGHE INTERNATIONAL ( HONG KONG) METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
770 KGM
|
7
|
031019COAU7086143360
|
Thép tấm hợp kim Crôm, cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311),chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, hàng mới 100%, KT: 25 x 710 x 2200 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
SHENGHE INTERNATIONAL ( HONG KONG) METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
324 KGM
|
8
|
031019COAU7086143360
|
Thép tấm không họp kim cán phẳng S50C, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JISG 4051-2005, hàng mới 100%, KT: 50 x 2240 x 5800 MM.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
SHENGHE INTERNATIONAL ( HONG KONG) METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
5050 KGM
|
9
|
031019COAU7086143360
|
Thép tấm không họp kim cán phẳng S50C, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JISG 4051-2005, hàng mới 100%, KT: 40 x 2250 x 5790 MM.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
SHENGHE INTERNATIONAL ( HONG KONG) METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
4110 KGM
|
10
|
031019COAU7086143360
|
Thép tấm không họp kim cán phẳng S50C, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JISG 4051-2005, hàng mới 100%, KT: 35 x 2250 x 5780 MM.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
SHENGHE INTERNATIONAL ( HONG KONG) METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
3530 KGM
|