|
1
|
1966114426
|
Bảng màu mẫu
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SHAOXING WANYE TEXTILE CO., LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
24 UNT
|
|
2
|
1966114426
|
Vải mẫu, 100% polyester, khổ 1.5m, 2m/miếng x 3 miếng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SHAOXING WANYE TEXTILE CO., LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
6 MTR
|
|
3
|
1966114426
|
Vải mẫu, 100% polyester, khổ 1.5m, 3m/miếng x 2 miếng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SHAOXING WANYE TEXTILE CO., LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
6 MTR
|
|
4
|
COAU7054470530
|
Vải dệt thoi khổ 1,5 mét, từ xơ staple polyester, kiểu dệt vân điểm, định lượng 180 g/1m2. 1 kg từ 1,7 mét đến 5,2 mét. Dùng trong ngành may mặc. Hàng tồn kho mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Kiến Giang
|
SHAOXING WANYE TEXTILE CO., LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
25400 KGM
|
|
5
|
COAU7054470530
|
Vải dệt thoi khổ 1,5 mét, từ xơ staple polyester, kiểu dệt vân điểm, định lượng 180 g/1m2. 1 kg từ 1,7 mét đến 5,2 mét. Dùng trong ngành may mặc. Hàng tồn kho mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Kiến Giang
|
SHAOXING WANYE TEXTILE CO., LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
25400 KGM
|
|
6
|
COAU7054470530
|
Vải dệt thoi khổ 1,5 mét, từ xơ staple polyester, kiểu dệt vân điểm, định lượng 180 g/1m2. 1 kg từ 1,7 mét đến 5,2 mét. Dùng trong ngành may mặc. Hàng tồn kho mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Kiến Giang
|
SHAOXING WANYE TEXTILE CO., LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
25400 KGM
|
|
7
|
KKLUNB2639466
|
Vải dệt thoi khổ 1,5 mét, từ xơ staple polyester, kiểu dệt vân điểm, định lượng 180 g/1m2. 1 kg từ 1,7 mét đến 5,2 mét. Dùng trong ngành may mặc. Hàng tồn kho mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Kiến Giang
|
SHAOXING WANYE TEXTILE CO., LTD
|
2018-01-30
|
CHINA
|
25400 KGM
|
|
8
|
KKLUNB2639466
|
Vải dệt thoi khổ 1,5 mét, từ xơ staple polyester, kiểu dệt vân điểm, định lượng 180 g/1m2. 1 kg từ 1,7 mét đến 5,2 mét. Dùng trong ngành may mặc. Hàng tồn kho mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Kiến Giang
|
SHAOXING WANYE TEXTILE CO., LTD
|
2018-01-30
|
CHINA
|
25400 KGM
|