1
|
2912202012KSP80639
|
M-VC#&Vải chính 100%polyester, K:57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
2399 YRD
|
2
|
2701212101KSP80447
|
M-VC#&Vải chính 100%polyester, K:57/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
1516 YRD
|
3
|
1712202012KSP80281
|
M-VC#&Vải chính 100%polyester, K:57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
2714 YRD
|
4
|
1311202011KSP80213
|
M-VC#&Vải chính 100%polyester, K:57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
2471 YRD
|
5
|
060719SHMY1907260
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
7100 YRD
|
6
|
070119ASSH19010081
|
VA1#&Vải 100% Polyester khổ 57/58'
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
2009.44 MTK
|
7
|
250219SHMY1902274
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
3156 YRD
|
8
|
310319SHMY1904212
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6695 YRD
|
9
|
291218VLISH1812770
|
VA1#&Vải 100% Polyester khổ 57/58'
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
4231.03 MTK
|
10
|
250219SHMY1902294
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-02-03
|
CHINA
|
3090 YRD
|