|
1
|
151121NSSLASHA21K00397
|
Màng cellophane màu vàng (100CM x 70CM) 21 Gram. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
SHAOXING SHANGYU HANYUAN INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
0.37 TNE
|
|
2
|
151121NSSLASHA21K00397
|
Màng cellophane màu vàng (120CM x 80CM) 23.5 Gram. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
SHAOXING SHANGYU HANYUAN INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
1.13 TNE
|
|
3
|
151121NSSLASHA21K00397
|
Màng cellophane màu trắng (120CM x 80CM) 30 Gram. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
SHAOXING SHANGYU HANYUAN INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
1.44 TNE
|
|
4
|
151121NSSLASHA21K00397
|
Màng cellophane màu trắng (120CM x 80CM) 25.5 Gram. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
SHAOXING SHANGYU HANYUAN INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
6.12 TNE
|
|
5
|
200421SWHCM2104524
|
Màng cellophane màu trắng (120CM x 80CM) 25.5 Gram. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
SHAOXING SHANGYU HANYUAN INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD.
|
2021-04-27
|
CHINA
|
6.12 TNE
|
|
6
|
200421SWHCM2104524
|
Màng cellophane màu trắng (120CM x 80CM) 23.5 Gram. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
SHAOXING SHANGYU HANYUAN INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD.
|
2021-04-27
|
CHINA
|
0.56 TNE
|
|
7
|
200421SWHCM2104524
|
Màng cellophane màu vàng (120CM x 80CM) 23.5 Gram. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
SHAOXING SHANGYU HANYUAN INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD.
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1.13 TNE
|
|
8
|
261220SITGSHSGT54498
|
Màng cellophane màu trắng (120CM x 80CM) 25.5 Gram. Hàng mới 100%. (Số lượng 7.344 Tấn x đơn giá 650 USD).
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
SHAOXING SHANGYU HANYUAN INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD.
|
2020-12-30
|
CHINA
|
7.34 TNE
|
|
9
|
261220SITGSHSGT54498
|
Màng cellophane màu trắng (120CM x 80CM) 23.5 Gram. Hàng mới 100%. (Số lượng 1.128 Tấn x đơn giá 650 USD).
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
SHAOXING SHANGYU HANYUAN INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD.
|
2020-12-30
|
CHINA
|
1.13 TNE
|
|
10
|
031020SWHCM2009201
|
Màng cellophane màu xanh da trời Grade A (100CM x 70CM) 21 Gram. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
SHAOXING SHANGYU HANYUAN INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD.
|
2020-12-10
|
CHINA
|
0.51 TNE
|