1
|
OOLU2105948750
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING KEQIAO ZHIDA TRADE CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
NGJL90034000
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85% ,đã nhuộm;TL 290 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING KEQIAO ZHIDA TRADE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
25158 KGM
|
3
|
COAU7058453700
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING KEQIAO ZHIDA TRADE CO.,LTD
|
2019-03-20
|
CHINA
|
25750 KGM
|
4
|
XBJD014680
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING KEQIAO ZHIDA TRADE CO.,LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
26000 KGM
|
5
|
XBJD014554
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING KEQIAO ZHIDA TRADE CO.,LTD
|
2019-01-14
|
CHINA
|
26000 KGM
|
6
|
NGJL80256600
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;315g/m2-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING KEQIAO ZHIDA TRADE CO.,LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
25775 KGM
|
7
|
NGJL80250300
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;315g/m2-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING KEQIAO ZHIDA TRADE CO.,LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
20370 KGM
|
8
|
NGJL80231700
|
Vải Polyester Pha K44-64"(Dệt thoi;80%Poly 20%Spandex;200g/m2->415g/m2,NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING KEQIAO ZHIDA TRADE CO.,LTD
|
2018-10-30
|
CHINA
|
27347 KGM
|
9
|
050918NGJL80096000
|
Vải Polyester Pha K44-64"(Dệt thoi;80%Poly 20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING KEQIAO ZHIDA TRADE CO.,LTD
|
2018-09-14
|
CHINA
|
24950 KGM
|
10
|
OOLU2103055750
|
Vải Polyester Pha K44-64"(Dệt thoi;80%Poly 20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING KEQIAO ZHIDA TRADE CO.,LTD
|
2018-08-03
|
CHINA
|
22800 KGM
|