1
|
SITGNBCL994963
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING HUAI MI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
25950 KGM
|
2
|
SITGNBCL972492
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING HUAI MI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
13000 KGM
|
3
|
SITGNBCL994242
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING HUAI MI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
KMTCNBO684038
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING HUAI MI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
11300 KGM
|
5
|
SITGNBCL957996
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING HUAI MI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
25900 KGM
|
6
|
290619SITGSHSGZ05098
|
Vải dệt được tráng phủ nhựa PVC, không phải vải giả da (dùng làm túi lót trong của túi xách), khổ 1.4m-1.6m, định lượng 560-760g/m2, chưa qua sử dụng. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thanh Hải
|
SHAOXING HUAI MI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
26820 MTR
|
7
|
290619SITGSHSGZ05098
|
Vải dệt được tráng phủ nhựa PVC, không phải vải giả da (dùng làm túi lót trong của túi xách), khổ 1.4m-1.6m, định lượng 560-760g/m2, chưa qua sử dụng. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thanh Hải
|
SHAOXING HUAI MI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
26820 MTR
|
8
|
SITGNBCL961048
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING HUAI MI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
SITGNBCL931360
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING HUAI MI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
12200 KGM
|
10
|
585097040
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING HUAI MI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
12300 KGM
|