|
1
|
030620SHDAN2005032403
|
107#&Vải 80% cotton, 20% poly (57.5")
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
SHAOXING HUACE TEXTILE CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
10288.35 YRD
|
|
2
|
230420SHDAN2003072303
|
107#&Vải 80% cotton, 20% poly (57.5")
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
SHAOXING HUACE TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
10089.94 YRD
|
|
3
|
180320SITGNBDA217658
|
107#&Vải 80% cotton, 20% poly (57.5")
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
SHAOXING HUACE TEXTILE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
36254.88 YRD
|
|
4
|
140320SITGSHDAK07282
|
107#&Vải 80% cotton, 20% poly (57.5")
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
SHAOXING HUACE TEXTILE CO.,LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
30440.06 YRD
|
|
5
|
260320SITGNBDA217690
|
107#&Vải 80% cotton, 20% poly (57.5")
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
SHAOXING HUACE TEXTILE CO.,LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
40703.17 YRD
|
|
6
|
SITGNBDA995492
|
107#&Vải 80% cotton, 20% poly (57.5") (13445.1 kgs)
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
SHAO XING HUACE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
78922.74 YRD
|
|
7
|
240319SHDAN1902045702
|
107#&Vải 80% cotton, 20% poly (57.5") (744.7 kgs)
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
SHAOXING HUACE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
4371.39 YRD
|
|
8
|
SITGNBDA961317
|
107#&Vải 80% cotton, 20% poly (57.5") (11166.03 kgs)
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
SHAO XING HUACE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
65544.59 YRD
|
|
9
|
SITGNBDA995449
|
107#&Vải 80% cotton, 20% poly (57.5") (6005.6 kgs)
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
SHAO XING HUACE TEXTILE CO.,LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
35252.87 YRD
|