|
1
|
3161814935
|
Mô hình khám mắt, code: LV14, dùng trong giảng dạy y khoa. HSX: Shanghai Xinyi Education Technology Co.,Ltd. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Y Tế Phương Tây
|
SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
4864447265
|
Mô hình cánh tay tiêm tĩnh mạch cho trẻ em, dùng trong giảng dạy y khoa, model: S15, Hiệu: SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.LTD, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế Anh Kiên
|
SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
775259417803
|
Mô hình tiêm khoang đầu gối, model: L72, dùng trong giảng dạy y khoa. HSX: Shanghai Xinyi Education Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Y Tế Phương Tây
|
SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO,LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
775259417803
|
Mô hình tiêm khoang khuỷu tay, model: L71, dùng trong giảng dạy y khoa. HSX: Shanghai Xinyi Education Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Y Tế Phương Tây
|
SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO,LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
2790937026
|
Mô hình nghe tim phổi điều khiển từ xa kỹ thuật số, dùng trong giảng dạy y khoa, Code: KAR/XF, Hiệu: SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.LTD, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế Anh Kiên
|
SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
031020JYDSH200933098F
|
Mô hình hộp sọ có màu, dùng trong giảng dạy y khoa, Code: KAR/11111-2, Hiệu: SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.LTD, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế Anh Kiên
|
SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
7
|
031020JYDSH200933098F
|
Mô hình bộ xương người cao 180cm, dùng trong giảng dạy y khoa, Code: KAR/11101-1, Hiệu: SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.LTD, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế Anh Kiên
|
SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
8
|
031020JYDSH200933098F
|
Mô hình hồi sức cấp cứu trẻ em, dùng trong giảng dạy y khoa, Code: KAR/CPR170, Hiệu: SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.LTD, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế Anh Kiên
|
SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
031020JYDSH200933098F
|
Mô hình hồi sức cấp cứu nhi, dùng trong giảng dạy y khoa, Code: KAR/CPR160, Hiệu: SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.LTD, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế Anh Kiên
|
SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
031020JYDSH200933098F
|
Mô hình hồi sức cấp cứu toàn thân, dùng trong giảng dạy y khoa, Code: KAR/CPR300S, Hiệu: SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.LTD, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế Anh Kiên
|
SHANGHAI XINYI EDUCATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1 PCE
|