|
1
|
3620560683
|
Chi tiết khuôn đúc bằng thép (lõi khuôn động khuôn đúc PWB-4M End plug No.2)
|
Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam
|
SHANGHAI XINHUALING MOLDING CO.,LTD O/B OF MITSUBISHI PENCIL CO.LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
3620560683
|
Chi tiết khuôn đúc bằng thép (nòng khuôn tĩnh khuôn đúc PWB-4M End plug No.2)
|
Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam
|
SHANGHAI XINHUALING MOLDING CO.,LTD O/B OF MITSUBISHI PENCIL CO.LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
3620560683
|
Chi tiết khuôn đúc bằng thép (bạc cuống phun khuôn đúc PWB-4M End plug No.2)
|
Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam
|
SHANGHAI XINHUALING MOLDING CO.,LTD O/B OF MITSUBISHI PENCIL CO.LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
4
|
1251437283
|
Chi tiết khuôn đúc PUS-102T A CAP No.2 bằng thép (Bạc trượt)
|
Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam
|
SHANGHAI XINHUALING MOLDING O/B OF MITSUBISHI PENCIL CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
5
|
2171344571
|
Chi tiết khuôn đúc bằng thép (Bạc đẩy PIN-101 Case No.2)
|
Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam
|
SHANGHAI XINHUALING MOLDING O/B OF MITSUBISHI PENCIL CO.,LTD
|
2018-07-30
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
6
|
2171344571
|
Chi tiết khuôn đúc bằng thép (Nòng khuôn tĩnh PIN-101 Case No.2)
|
Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam
|
SHANGHAI XINHUALING MOLDING O/B OF MITSUBISHI PENCIL CO.,LTD
|
2018-07-30
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
7
|
2171344571
|
Chi tiết khuôn đúc bằng thép (Lõi khuôn tĩnh PIN-101 Case No.2)
|
Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam
|
SHANGHAI XINHUALING MOLDING O/B OF MITSUBISHI PENCIL CO.,LTD
|
2018-07-30
|
CHINA
|
5 PCE
|