|
1
|
300918HY18090039
|
NPL3-280*120#&Màng co nhiệt POF dạng túi, kích thước 280*120 mm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
SHANGHAI WUHANG MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD
|
2018-10-04
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
2
|
300918HY18090039
|
NPL3-300*150#&Màng co nhiệt POF dạng túi, kích thước 300*150 mm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
SHANGHAI WUHANG MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD
|
2018-10-04
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
3
|
300918HY18090039
|
NPL3-260*100#&Màng co nhiệt POF dạng túi, kích thước 260*100 mm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
SHANGHAI WUHANG MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD
|
2018-10-04
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
4
|
080718HY18070010
|
NPL3-350*180#&Màng co nhiệt POF dạng túi, kích thước 350*180 mm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
SHANGHAI WUHANG MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD
|
2018-07-13
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
5
|
080718HY18070010
|
NPL3-260*100#&Màng co nhiệt POF dạng túi, kích thước 260*100 mm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
SHANGHAI WUHANG MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD
|
2018-07-13
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
6
|
080718HY18070010
|
NPL3-250*75#&Màng co nhiệt POF dạng túi, kích thước 250*75 mm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
SHANGHAI WUHANG MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD
|
2018-07-13
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
7
|
290618HY18060028
|
NPL3-380*230#&Màng co nhiệt POF dạng túi, kích thước 380*230 mm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
SHANGHAI WUHANG MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|