1
|
150222HW22020569F
|
5009050809#&Băng nhựa đựng sản phẩm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI TAZMO PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
180 PCE
|
2
|
070821HW21073901F
|
5009050809#&Băng nhựa đựng sản phẩm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI TAZMO PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
180 PCE
|
3
|
011021HW21092981F
|
5009050809#&Băng nhựa đựng sản phẩm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI TAZMO PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
360 PCE
|
4
|
150521HW21052116F
|
5009050809#&Băng nhựa đựng sản phẩm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI TAZMO PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
180 PCE
|
5
|
270621HW21062906F
|
5009050809#&Băng nhựa đựng sản phẩm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI TAZMO PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
180 PCE
|
6
|
150321HW21031706F
|
5009050809#&Băng nhựa đựng sản phẩm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI TAZMO PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
180 PCE
|
7
|
150321HW21031706F
|
5009050809#&Băng nhựa đựng sản phẩm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI TAZMO PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
180 PCE
|
8
|
070121AP2101PC036
|
5009050809#&Băng nhựa đựng sản phẩm (1PCE = 1 ROLL)
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI TAZMO PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
180 PCE
|
9
|
ULX2009136
|
2DTAP12-#&Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS- Polystyren) (Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/SOT23-SP-A312-1 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH TOREX VIệT NAM SEMICONDUCTOR
|
SHANGHAI TAZMO PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
4 ROL
|
10
|
ULX2009136
|
2DTAP13-#&Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS- Polystyren) (Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ SOT25-SP-A396-1 (Kích thước: W8mm x L474m) (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH TOREX VIệT NAM SEMICONDUCTOR
|
SHANGHAI TAZMO PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
12 ROL
|