1
|
140319SITDSHHPT44401
|
Sơn sàn (EPOXY POLYURETHANE FLOOR COATINGS B), thành phần B ,ko phải dạng nhũ tương,phân tán trong m/trường không chứa nước, 27kg/thùng,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI LAM THIêN
|
SHANGHAI TAIFENG HUBEI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2019-03-22
|
CHINA
|
37 PAIL
|
2
|
140319SITDSHHPT44401
|
Sơn sàn (EPOXY POLYURETHANE FLOOR COATINGS A) ,thành phần A, sơn keo,không phải dạng nhũ tương,phân tán trong môi trường không chứa nước,18kg/thùng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI LAM THIêN
|
SHANGHAI TAIFENG HUBEI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2019-03-22
|
CHINA
|
887 PAIL
|
3
|
191218EGOWUH18120079
|
Sơn sàn (Epoxy floor coatings),sơn màu xanh,t/phần B ,ko phải dạng nhũ tương,phân tán trong m/trường không chứa nước, 27kg/thùng,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI LAM THIêN
|
SHANGHAI TAIFENG HUBEI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
149 UNK
|
4
|
191218EGOWUH18120079
|
Sơn sàn (Epoxy floor coatings) ,thành phần A, sơn keo,không phải dạng nhũ tương,phân tán trong môi trường không chứa nước,18kg/thùng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI LAM THIêN
|
SHANGHAI TAIFENG HUBEI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
775 UNK
|
5
|
240718EGOWUH18070158
|
Sơn sàn (Epoxy floor coatings),sơn màu xanh,t/phần B ,ko phải dạng nhũ tương,phân tán trong m/trường không chứa nước, 27kg/thùng,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI LAM THIêN
|
SHANGHAI TAIFENG HUBEI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2018-08-04
|
CHINA
|
264 UNK
|
6
|
240718EGOWUH18070158
|
Sơn sàn (Epoxy floor coatings) ,thành phần A, sơn keo,không phải dạng nhũ tương,phân tán trong môi trường không chứa nước,18kg/thùng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI LAM THIêN
|
SHANGHAI TAIFENG HUBEI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2018-08-04
|
CHINA
|
660 UNK
|