1
|
CTU-2005090016
|
AM2CD000002#&Linh kiện dạng tấm( chất liệu Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium), của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính, IMP2000900, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS (WUJIANG) CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
24192 PCE
|
2
|
CTU-2005090016
|
AM2CD000001#&Linh kiện dạng tấm( chất liệu Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium), của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính, IMP2000900, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS (WUJIANG) CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
57999 PCE
|
3
|
CTU-2005060017
|
AM2CD000002#&Linh kiện dạng tấm( chất liệu Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium), của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính, IMP2000867, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS (WUJIANG) CO., LTD.
|
2020-07-05
|
CHINA
|
59136 PCE
|
4
|
CTU-2005060016
|
AM2CD000002#&Linh kiện dạng tấm( chất liệu Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium), của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính, IMP2000866, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS (WUJIANG) CO., LTD.
|
2020-07-05
|
CHINA
|
44520 PCE
|
5
|
CTU-2004270018
|
AM2CD000002#&Linh kiện dạng tấm( chất liệu Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium), của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính, IMP2000802, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS (WUJIANG) CO., LTD.
|
2020-04-28
|
CHINA
|
56000 PCE
|
6
|
CTU-2004270018
|
AM2CD000001#&Linh kiện dạng tấm( chất liệu Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium), của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính,IMP2000802, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS (WUJIANG) CO., LTD.
|
2020-04-28
|
CHINA
|
80000 PCE
|
7
|
CTU-2004230004
|
AM2CD000002#&Linh kiện dạng tấm( chất liệu Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium), của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính,IMP2000727, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS (WUJIANG) CO., LTD.
|
2020-04-23
|
CHINA
|
59136 PCE
|
8
|
CTU-2004230014
|
AM2CD000002#&Linh kiện dạng tấm( chất liệu Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium), của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính,IMP2000749, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS (WUJIANG) CO., LTD.
|
2020-04-23
|
CHINA
|
1736 PCE
|
9
|
CTU-2004230014
|
AM2CD000001#&Linh kiện dạng tấm( chất liệu Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium), của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính,IMP2000749, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS (WUJIANG) CO., LTD.
|
2020-04-23
|
CHINA
|
96000 PCE
|
10
|
CTU-2004160011
|
AM2CD000002#&Linh kiện dạng tấm( chất liệu Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium), của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính,IMP2000662, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS (WUJIANG) CO., LTD.
|
2020-04-17
|
CHINA
|
53256 PCE
|