1
|
776474461937
|
IC GSM (linh kiện điện tử), mã: LK0022313, NSX: Simcom, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
SHANGHAI SIMCOM ELECTRONIC LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3500 PCE
|
2
|
775630617498
|
IC giao diện (linh kiện điện tử), mã: LK0025667, NSX: SIMCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
SHANGHAI SIMCOM ELECTRONIC LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
776128777981
|
IC giao diện (linh kiện điện tử), mã: LK0040422, NSX: SIMCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
SHANGHAI SIMCOM ELECTRONIC LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
776128777981
|
IC giao diện (linh kiện điện tử), mã: LK0035719, NSX: SIMCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
SHANGHAI SIMCOM ELECTRONIC LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
776128777981
|
IC giao diện (linh kiện điện tử), mã: LK0040422, NSX: SIMCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
SHANGHAI SIMCOM ELECTRONIC LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
775739297347
|
IC giao diện (linh kiện điện tử), mã: LK0026980, NSX: SIMCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
SHANGHAI SIMCOM ELECTRONIC LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
775739297347
|
IC giao diện (linh kiện điện tử), mã: LK0026563, NSX: SIMCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
SHANGHAI SIMCOM ELECTRONIC LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
776565969664
|
IC GSM (linh kiện điện tử), mã: LK0003683, NSX: SIMCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
SHANGHAI SIMCOM ELECTRONIC LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
776565969664
|
IC GSM (linh kiện điện tử), mã: LK0040423, NSX: SIMCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
SHANGHAI SIMCOM ELECTRONIC LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
15 PCE
|
10
|
776565969664
|
IC GSM (linh kiện điện tử), mã: LK0025667, NSX: SIMCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
SHANGHAI SIMCOM ELECTRONIC LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
100 PCE
|