1
|
241221GXSAG21126210
|
C91-001#&Tấm carbon (được đan từ sợi carbon) (9g/m2),dạng cuộn.mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
SHANGHAI LISHUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
2000 MTK
|
2
|
160721GXSAG21075196
|
C91-001#&Tấm carbon(được đan từ sợi carbon),dạng cuộn.mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
SHANGHAI LISHUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
2000 MTK
|
3
|
200421AMIGL210172023A
|
C91-001#&Tấm carbon(được đan từ sợi carbon),dạng cuộn.Item:68-C91-0000009V.mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
SHANGHAI LISHUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-24
|
CHINA
|
2000 MTK
|
4
|
271120AMIGL200510335A
|
C91-001#&Tấm carbon(được đan từ sợi carbon),dạng cuộn.Item:68-C91-0000009V.mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
SHANGHAI LISHUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
2000 MTK
|