|
1
|
6957599876
|
849296-LF#&Ron cao su
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS (SUNRISE) IMP. & EXP. CORP.,LTD.
|
2019-11-25
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
2
|
6957599876
|
849295-LF#&Ron cao su
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS (SUNRISE) IMP. & EXP. CORP.,LTD.
|
2019-11-25
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
3
|
270718GSLHPH18070223
|
PL39#&Bông sợi (100% polyester)
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
SHANGHAI LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS(SUNRISE) IMP. & EXP. CORP., LTD
|
2018-08-05
|
VIET NAM
|
680 KGM
|
|
4
|
270718GSLHPH18070223
|
VP08#&Dựng (Mex) - Nhập khẩu
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
SHANGHAI LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS(SUNRISE) IMP. & EXP. CORP., LTD
|
2018-08-05
|
VIET NAM
|
7317.79 MTK
|
|
5
|
270718GSLHPH18070223
|
VP05#&Vải 100% Polyester - K59'
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
SHANGHAI LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS(SUNRISE) IMP. & EXP. CORP., LTD
|
2018-08-05
|
VIET NAM
|
4796.12 MTK
|
|
6
|
270718GSLHPH18070223
|
VP05#&Vải 100% Polyester - K57'
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
SHANGHAI LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS(SUNRISE) IMP. & EXP. CORP., LTD
|
2018-08-05
|
VIET NAM
|
12792.54 MTK
|
|
7
|
270718GSLHPH18070223
|
VC13#&Vải 100% Nylon - K58'
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
SHANGHAI LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS(SUNRISE) IMP. & EXP. CORP., LTD
|
2018-08-05
|
VIET NAM
|
12502.38 MTK
|
|
8
|
20618180306106
|
VCL#&VẢI 100% POLYESTER MICRO FLEECE -58"
|
CôNG TY TNHH ROSE ORCHARD VIệT NAM
|
SHANGHAI LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS(SUNRISE) IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2018-06-08
|
VIET NAM
|
332.92 YRD
|
|
9
|
20618180306106
|
VCL#&VẢI 100% POLYESTER TRCOT -60"
|
CôNG TY TNHH ROSE ORCHARD VIệT NAM
|
SHANGHAI LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS(SUNRISE) IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2018-06-08
|
VIET NAM
|
692.31 YRD
|
|
10
|
20618180306106
|
VCL#&VẢI 88% POLYESTER 12% SPANDEX -57"
|
CôNG TY TNHH ROSE ORCHARD VIệT NAM
|
SHANGHAI LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS(SUNRISE) IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2018-06-08
|
VIET NAM
|
51 YRD
|