|
1
|
270122CX-SHA22010387
|
NPL06#&Vải 68% Polyester, 24% Cotton, 8% Rayon_57/58" ( Vải dệt thoi, 94 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
2874.06 MTK
|
|
2
|
270122CX-SHA22010387
|
NPL08#&Vải 55% Linen, 45% Polyester_57/58" ( Vải dệt thoi, 103 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
3187.41 MTK
|
|
3
|
200122CX-SHA22010241
|
NPL19#&Đạn nhựa, dây treo thẻ bài
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
5300 PCE
|
|
4
|
200122CX-SHA22010241
|
NPL14#&Cúc đính bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
77060 PCE
|
|
5
|
200122CX-SHA22010241
|
NPL36#&Số dán STICKER ( Chất liệu bằng giấy)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
5270 PCE
|
|
6
|
200122CX-SHA22010241
|
NPL16#&Nhãn, thẻ giấy
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
8970 PCE
|
|
7
|
200122CX-SHA22010241
|
NPL01#&Vải 100% Cotton khổ 54/56" ( Vải dệt thoi, 101 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1127.82 MTK
|
|
8
|
200122CX-SHA22010241
|
NPL01#&Vải 100% Cotton khổ 54/56" ( Vải dệt thoi, 108 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1162.81 MTK
|
|
9
|
200122CX-SHA22010241
|
NPL01#&Vải 100% Cotton khổ 54/56" ( Vải dệt thoi, 103 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
975.33 MTK
|
|
10
|
200122CX-SHA22010241
|
NPL01#&Vải 100% Cotton khổ 54/56" ( Vải dệt thoi, 90 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
997.24 MTK
|