1
|
010422OOLU2695074551
|
Thép hợp kim cán phẳng dạng tấm, cán nóng, chưa sơn tráng phủ mạ, dùng làm nguyên liệu sản xuất. KT 25x2000x6000(mm), GB/T4171-2008, grade Q355NH, C<0.6%, Crom >0.3% Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Tư Vấn Và Xây Dựng Vĩnh Hưng
|
SHANDONG JIANSHOU STEEL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
18.84 TNE
|
2
|
010422OOLU2695074551
|
Thép hợp kim cán phẳng dạng tấm, cán nóng, chưa sơn tráng phủ mạ, dùng làm nguyên liệu sản xuất. KT 18x2000x6000(mm), GB/T4171-2008, grade Q355NH, C<0.6%, Crom >0.3% Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Tư Vấn Và Xây Dựng Vĩnh Hưng
|
SHANDONG JIANSHOU STEEL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
10.17 TNE
|
3
|
010422OOLU2695074551
|
Thép hợp kim cán phẳng dạng tấm, cán nóng, chưa sơn tráng phủ mạ, dùng làm nguyên liệu sản xuất. KT 12x2000x6000(mm), GB/T4171-2008, grade Q355NH, C<0.6%, Crom >0.3% Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Tư Vấn Và Xây Dựng Vĩnh Hưng
|
SHANDONG JIANSHOU STEEL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2.26 TNE
|
4
|
031221HF16SG2111553
|
Thanh thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật,mác thép Q235A, tiêu chuẩn GB/T700-2006,KT:30x50x6000mm, hàm lượng cacbon 0.14%, Mn: 0.47%..mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THIếT Bị NâNG ATT
|
SHANDONG JIANSHOU STEEL CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
6028.8 KGM
|
5
|
031221HF16SG2111553
|
Thanh thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật,mác thép Q235A, tiêu chuẩn GB/T700-2006,KT:40x50x6000mm, hàm lượng cacbon 0.14%, Mn: 0.47% .mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THIếT Bị NâNG ATT
|
SHANDONG JIANSHOU STEEL CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1507.2 KGM
|
6
|
031221HF16SG2111553
|
Thanh thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình vuông ,mác thép Q235A, tiêu chuẩn GB/T700-2006,KT:40x40x6000mm, hàm lượng cacbon 0.14%, Mn: 0.47%..mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THIếT Bị NâNG ATT
|
SHANDONG JIANSHOU STEEL CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1507.2 KGM
|
7
|
221021SZ21100036
|
Thanh thép chưa rèn,hàm lượng C=0.45%,Mn=0.54%,kích thước:160x1010mm,tiêu chuẩn ASTM A668, để sản xuất chốt hãm dùng trong cầu đường,NSX: Shandong Jianshou, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và SảN XUấT VĩNH HưNG
|
SHANDONG JIANSHOU STEEL CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
221021SZ21100036
|
Thanh thép chưa rèn,hàm lượng C=0.45%,Mn=0.54%,kích thước:140x970mm,tiêu chuẩn ASTM A668, để sản xuất chốt hãm dùng trong cầu đường,NSX: Shandong Jianshou, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và SảN XUấT VĩNH HưNG
|
SHANDONG JIANSHOU STEEL CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
310821SITTAGHP008677
|
Thanh thép chưa rèn,hàm lượng C=0.45%,Mn=0.54%,kích thước:420x2835mm,tiêu chuẩn ASTM A668, để sản xuất chốt hãm dùng trong cầu đường,NSX: Shandong Jianshou, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và SảN XUấT VĩNH HưNG
|
SHANDONG JIANSHOU STEEL CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
310821SITTAGHP008677
|
Thanh thép chưa rèn,hàm lượng C=0.45%,Mn=0.54%,kích thước:410x2815mm,tiêu chuẩn ASTM A668, để sản xuất chốt hãm dùng trong cầu đường,NSX: Shandong Jianshou, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và SảN XUấT VĩNH HưNG
|
SHANDONG JIANSHOU STEEL CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
2 PCE
|