|
1
|
865788108515
|
SY48#&Cúc nhựa các loại (1 GR = 144 PCE)
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/LUEN FAT HONG GARMENT ACCESSORIES
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2592 PCE
|
|
2
|
865788108515
|
SY48#&Cúc nhựa các loại (1 GR = 144 PCE)
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/LUEN FAT HONG GARMENT ACCESSORIES
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4896 PCE
|
|
3
|
813527730791
|
SY48#&Cúc nhựa các loại (1GR = 144 PCE)
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/LUEN FAT HONG GARMENT ACCESSORIES LTD.
|
2021-10-20
|
CHINA
|
2160 PCE
|
|
4
|
813527730791
|
SY48#&Cúc nhựa các loại (1 GR = 144 PCE)
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/LUEN FAT HONG GARMENT ACCESSORIES LTD.
|
2021-10-20
|
CHINA
|
1152 PCE
|
|
5
|
813527730997
|
SY48#&Cúc các loại bằng nhựa size 14L mới 100% (1G=144 PCS)
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/ LUEN FAT HONG GARMENT ACCESSORIES LTD.
|
2021-01-06
|
CHINA
|
3880 PCE
|
|
6
|
813527730997
|
SY48#&Cúc các loại bằng nhựa size 20L mới 100% (1G=144 PCS)
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/ LUEN FAT HONG GARMENT ACCESSORIES LTD.
|
2021-01-06
|
CHINA
|
2448 PCE
|
|
7
|
865788108813
|
SY48#&Cúc các loại bằng nhựa, mới 100% (1G=144 PCS)
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/ LUEN FAT HONG GARMENT ACCESSORIES LTD.
|
2021-03-23
|
CHINA
|
14112 PCE
|
|
8
|
865788108813
|
SY48#&Cúc các loại bằng nhựa mới 100% (1G=144 PCS)
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/ LUEN FAT HONG GARMENT ACCESSORIES LTD.
|
2021-03-23
|
CHINA
|
13392 PCE
|