|
1
|
210821LL21080134
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 58", 876 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
1180.05 MTK
|
|
2
|
LL21080130
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 58", 650 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
875.61 MTK
|
|
3
|
060521LL21050030
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 58",12163 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
16384.71 MTK
|
|
4
|
060521LL21050031
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 58",4282 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
5768.56 MTK
|
|
5
|
030521SHHP3297
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 58",13606 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
18328.56 MTK
|
|
6
|
200521LL21050095
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 58", 841 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
1132.91 MTK
|