|
1
|
031121LL21110015
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 58", 1550 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP AND EXP CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
2087.99 MTK
|
|
2
|
271021LL21100076
|
PL02#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng(Polyester 100%,khổ 58", 1648 mts, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP AND EXP CO.,LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
2427.83 MTK
|
|
3
|
82811837221
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Nylon, khổ 57/58" (1083yds). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO.,LTD. (SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP. AND EXP. CO.,LTD)
|
2020-07-22
|
CHINA
|
1458.9 MTK
|
|
4
|
090720JTSHLC2007006
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%, khổ144cm, 1711 yds)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
2252.94 MTK
|
|
5
|
JTSHA2006001
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%, khổ 56", 901 yds)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-06-19
|
CHINA
|
1171.88 MTK
|
|
6
|
280919SHLE19090822
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng và đã nhuộm( Nylon 100%),khổ 58", 4770 mts
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP.AND EXP CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
7027.16 MTK
|
|
7
|
150519SHHP2998
|
PL05#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng(Nylon 90% + Pu 10%), khổ 142cm (2824yds)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
3666.82 MTK
|