|
1
|
1706180000000000
|
NL38#&N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, hàng mới 100%) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SCIENSEN TECHNOLOGY SINGAPORE PTE., LTD
|
2018-06-26
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|
|
2
|
1706180000000000
|
N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, hàng mới 100%) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SCIENSEN TECHNOLOGY SINGAPORE PTE., LTD
|
2018-06-26
|
SINGAPORE
|
2400 KGM
|
|
3
|
905180348512005
|
NL38#&N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, hàng mới 100%) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SCIENSEN TECHNOLOGY SINGAPORE PTE., LTD
|
2018-05-16
|
SINGAPORE
|
24000 KGM
|
|
4
|
NL38#&N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, hàng mới 100%) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SCIENSEN TECHNOLOGY SINGAPORE PTE., LTD
|
2018-04-24
|
SINGAPORE
|
24000 KGM
|
|
5
|
403180348505192
|
NL38#&N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, hàng mới 100%) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SCIENSEN TECHNOLOGY SINGAPORE PTE., LTD
|
2018-03-13
|
SINGAPORE
|
36000 KGM
|
|
6
|
2.3011803485e+15
|
NL38#&N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, hàng mới 100%) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SCIENSEN TECHNOLOGY SINGAPORE PTE., LTD
|
2018-01-31
|
SINGAPORE
|
36000 KGM
|
|
7
|
2301180348501300
|
NL38#&N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, hàng mới 100%) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SCIENSEN TECHNOLOGY SINGAPORE PTE., LTD
|
2018-01-31
|
SINGAPORE
|
36000 KGM
|
|
8
|
1501180348500440
|
NL38#&N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, hàng mới 100%) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SCIENSEN TECHNOLOGY SINGAPORE PTE., LTD
|
2018-01-24
|
SINGAPORE
|
12000 KGM
|
|
9
|
601180347536602
|
NL38#&N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, hàng mới 100%) SIRANTOX 6PPD (4020), mã CAS 793-24-8, C18H24N2
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SCIENSEN TECHNOLOGY SINGAPORE PTE., LTD
|
2018-01-16
|
SINGAPORE
|
24000 KGM
|