|
1
|
4598 3024 7571
|
HP02#&Nhãn giấy
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
SAMHEE INTERNTIONAL INC/ FINELINE TECHNOLOGOGIES (4403046751)
|
2018-09-07
|
CHINA
|
16532 PCE
|
|
2
|
4246 4829 4270
|
SH04#&Cúc đính các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
SAMHEE INTERNTIONAL INC/PANTOS LOGISTICS COLTD - 018 SH
|
2018-06-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
3
|
75 6288 8970
|
SH06#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 58/60"
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
SAMHEE INTERNTIONAL INC/ SHAOXING HENG YUAN TEXTILE
|
2018-05-15
|
CHINA
|
69.68 MTK
|
|
4
|
090418EURFL18317533HPH
|
SH08#&Vải dệt kim 95% Polyester 5% Spandex khổ 58"
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
SAMHEE INTERNTIONAL INC/ SHAOXING KAMING TEXTILES CO., LTD
|
2018-04-14
|
CHINA
|
14345.2 MTK
|
|
5
|
090418SITGSHHPK44498
|
SH03#&Vải dệt kim 96% Polyester 4% Spandex khổ 56"
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
SAMHEE INTERNTIONAL INC/ SANTEX GROUP LIMITED
|
2018-04-14
|
HONG KONG
|
20355.06 MTK
|
|
6
|
HM1803040
|
HP08#&Cúc các loại (Bằng nhựa)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
SAMHEE INTERNTIONAL INC/ JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD
|
2018-03-09
|
CHINA
|
74510 PCE
|
|
7
|
4287 0189 2090
|
HP03#&Nhãn giấy
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
SAMHEE INTERNTIONAL INC/FINELINE TECHNOLOGIES
|
2018-02-27
|
CHINA
|
15803 PCE
|
|
8
|
HP03#&Nhãn giấy
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
SAMHEE INTERNTIONAL INC/FINELINE TECHNOLOGIES
|
2018-02-27
|
CHINA
|
15803 PCE
|
|
9
|
310118PHPH18010199
|
SH03#&Vải dệt kim 96% Polyester 4% Spandex khổ 57/58"
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
SAMHEE INTERNTIONAL INC/ SHAOXING WENYUAN TEXTILE CO., LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
43021.74 MTK
|
|
10
|
4262 5329 9777
|
MA09#&Nhãn giấy
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
SAMHEE INTERNTIONAL INC/ FINELINE TECHNOLOGIES (4403046751)
|
2018-02-02
|
CHINA
|
28403 PCE
|