|
1
|
200222AAFI005557
|
Nhôm tấm, không hợp kim , không dùng trong công nghệ thực phẩm, chưa gia công, gia cố, chưa in. Chiều dày 4mm, kích thước 1110x666mm.NSX: S.landmark International Limited, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mai Và Chế Tạo Cơ Khí Tiến Đạt
|
S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
2003 PCE
|
|
2
|
10921799110507100
|
Nhôm tấm, không hợp kim (dùng trong sản xuất kẽm). Chiều dày 4mm, kích thước 1110x666mm. Trọng lượng 7.98kg/tấm. NSX: S.landmark International Limited, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mai Và Chế Tạo Cơ Khí Tiến Đạt
|
S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-09
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
3
|
20120799910089200
|
Nhôm tấm, không hợp kim (dùng để sản xuất kẽm). Chiều dày 4mm, kích thước 1110x666mm. Trọng lượng 7.98kg/tấm. NSX: Shandong Industry Aluminum Production Co., Limited
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Hoàn
|
S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-09-01
|
CHINA
|
1506 PCE
|
|
4
|
290420799010164000
|
Nhôm tấm, không hợp kim (dùng để sản xuất kẽm). Chiều dày 4mm, kích thước 1110x666mm. Trọng lượng 7.98kg/tấm. NSX: Shandong Industry Aluminum Production Co., Limited
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Hoàn
|
S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-07-05
|
CHINA
|
1014 PCE
|
|
5
|
291020YMLUI240315014
|
Nhôm tấm, không hợp kim (dùng để sản xuất kẽm). Chiều dày 4mm, kích thước 1110x666mm. Trọng lượng 7.98kg/tấm. NSX: S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Hoàn
|
S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-11
|
CHINA
|
1008 PCE
|
|
6
|
120919790910307000
|
Nhôm tấm, không hợp kim (dùng để sản xuất kẽm). Chiều dày 4mm, kích thước 1110x666mm. Trọng lượng 7.98kg/tấm. NSX: Shandong Industry Aluminum Production Co., Limited
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Hoàn
|
S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-09-20
|
CHINA
|
1005 PCE
|
|
7
|
010419KMTCTAO3941144
|
Nhôm tấm, không hợp kim (dùng để sản xuất kẽm). Chiều dày 4mm, kích thước 1110x666mm. Trọng lượng 7.98kg/tấm.Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc. NSX: Shandong Industry Aluminum Production Co., Limited
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Hoàn
|
S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-04-16
|
CHINA
|
1022 PCE
|
|
8
|
010419KMTCTAO3941144
|
Nhôm tấm, không hợp kim, chiều dày 4mm, kích thước 1110x666mm. Trọng lượng: 7.98 kg/tấm. Hàng mới 100%, xuất xứ: Trung Quốc.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Hoàn
|
S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-04-16
|
CHINA
|
1022 PCE
|
|
9
|
111218KMTCTAO3762417
|
Nhôm tấm, không hợp kim, chiều dày 4mm, kích thước 1110x666mm. Trọng lượng: 7.98 kg/tấm. Hàng mới 100%, xuất xứ: Trung Quốc.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Hoàn
|
S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-12-27
|
HONG KONG
|
1004 PCE
|
|
10
|
090918HDMUQIHP4318572
|
Nhôm tấm, không hợp kim, chiều dày 4mm, kích thước 1110x666mm. Trọng lượng: 7.98 kg/tấm. Hàng mới 100%, xuất xứ: Trung Quốc.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Hoàn
|
S.LANDMARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-09-18
|
HONG KONG
|
1000 PCE
|