1
|
A210501
|
VS01#&Vải 100% cotton(210M), Khổ: 118cm (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAN KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
247.8 MTK
|
2
|
A210501
|
VS05#&Nhãn treo giấy(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAN KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
A210501
|
VS07#&Mác dệt bằng vải(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAN KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
A210501
|
VS18#&Móc cài cúc các loại bằng sắt(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAN KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1499 PCE
|
5
|
A210501
|
VS17#&Cúc nhựa(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAN KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10683 PCE
|
6
|
A210501
|
VS18#&Móc cài cúc các loại bằng sắt
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAN KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1687 PCE
|
7
|
210821AH21080045
|
VS40#&Vải 100 polyester(1007 Mét), khổ vải 1.28M). Dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAN KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
1288.96 MTK
|
8
|
210821AH21080045
|
VS07#&Mác dệt bằng vải.Dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAN KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
4200 PCE
|
9
|
210821AH21080045
|
VS05#&Nhãn treo giấy.Dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAN KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
160821AH21080024
|
VS17#&Cúc nhựa. Dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAN KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
12300 PCE
|