1
|
090319HTJY19025146F
|
RM03#&Vải dệt kim 97% Polyester 3% Spandex khổ 58/60" (51531 yds)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
RMLL CORP. DBA CAROLE WREN/ ZHEJIANG TEXTILES IMPORT & EXPORT GROUP
|
2019-12-03
|
CHINA
|
71810.8 MTK
|
2
|
030219HTJY19015182L
|
RM08#&Vải dệt thoi 75% Rayon 22% Nylon 3% Spandex, khổ 57'' (1417.5 yds)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
RMLL CORP.DBA CAROLE WREN/SHAOXING ENJIE TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1876.58 MTK
|
3
|
030319SKHY19020054
|
SH02#&Cúc các loại (Bằng nhựa)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
RMLL CORP DBA. CAROLE WREN/JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
45840 PCE
|
4
|
030319SKHY19020054
|
SH02#&Cúc các loại (Bằng nhựa)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
RMLL CORP DBA. CAROLE WREN/JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
45840 PCE
|
5
|
HM1903039
|
SH02#&Cúc các loại (Bằng nhựa)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
RMLL CORP.DBA CAROLE WREN/JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
10636 PCE
|
6
|
HM1903039
|
SH11#&Chốt chặn các loại (Bằng kim loại)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
RMLL CORP.DBA CAROLE WREN/JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
HM1902281
|
SH02#&Cúc các loại (Bằng nhựa)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
RMLL CORP DBA CAROLE WREN/ JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
103260 PCE
|
8
|
4857 6895 3850
|
SH08#&Nhãn giấy
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
RMLL CORP.DBA CAROLE WREN/FINELINE TECHNOLOGIES (4403046751)
|
2019-03-28
|
CHINA
|
4108 PCE
|
9
|
82810259266
|
RM04#&Vải dệt kim 96% Polyester 4% Spandex khổ 58/60" (1302 yds)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
RMLL CORP. DBA CAROLE WREN/ ZHEJIANG TEXTILES IM& EXPORT GROUP COLTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
1814.4 MTK
|
10
|
HM1902220
|
SH02#&Cúc các loại (Bằng nhựa)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Anh Vũ
|
RMLL CORP. DBA CAROLE WREN/JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-02-28
|
CHINA
|
85800 PCE
|