|
1
|
270918HPLG68/74
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, hàng loại 1. KT: dày 1.45 mm x rộng 1250 mm. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC-SD
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
RICH FORTUNE IN'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-10-06
|
HONG KONG
|
188685 KGM
|
|
2
|
270918HPLG68/74
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, hàng loại 1. KT: dày 1.20 mm x rộng 1250 mm. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC-SD
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
RICH FORTUNE IN'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-10-06
|
HONG KONG
|
567840 KGM
|
|
3
|
270918HPLG68/74
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, hàng loại 1. KT: dày 0.8 mm x rộng 1250 mm. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC-SD
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
RICH FORTUNE IN'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-10-06
|
HONG KONG
|
127230 KGM
|
|
4
|
270918HPLG68/74
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, hàng loại 1. KT: dày 0.6 mm x rộng 1250 mm. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC-SD
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
RICH FORTUNE IN'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-10-06
|
HONG KONG
|
316850 KGM
|
|
5
|
270918HPLG68/74
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, hàng loại 1. KT: dày 1.0 mm x rộng 1250 mm. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC-SD
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
RICH FORTUNE IN'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-10-06
|
HONG KONG
|
307580 KGM
|
|
6
|
270918HPLG68/74
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, hàng loại 1. KT: dày 0.5 mm x rộng 1250 mm. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC-SD
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
RICH FORTUNE IN'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-10-06
|
HONG KONG
|
189930 KGM
|