1
|
230422LSZHPH222042
|
Que thử nước tiểu, dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu, chủng loại: URIT 12F (100 que/lọ).NSX :URIT MEDICAL ELECTRONIC CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nguyên Hưng
|
RAYTRED BIOTECH CO LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
200 UNA
|
2
|
230422LSZHPH222042
|
Que thử nước tiểu, dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu, chủng loại: URIT 14G (100 que/lọ).NSX :URIT MEDICAL ELECTRONIC CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nguyên Hưng
|
RAYTRED BIOTECH CO LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
50 UNA
|
3
|
230422LSZHPH222042
|
Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu, chủng loại URIT-D12,hãng sx: URIT Medical Electronic Co.,Ltd.,Trung Quốc. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nguyên Hưng
|
RAYTRED BIOTECH CO LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
10 UNA
|
4
|
230422LSZHPH222042
|
Máy xét nghiệm huyết học, chủng loại: URIT-3000Plus, HSX :URIT MEDICAL ELECTRONIC CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nguyên Hưng
|
RAYTRED BIOTECH CO LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
18 PCE
|
5
|
230422LSZHPH222042
|
Máy xét nghiệm nước tiểu, chủng loại: URIT-180, HSX :URIT MEDICAL ELECTRONIC CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nguyên Hưng
|
RAYTRED BIOTECH CO LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
23 PCE
|
6
|
090422CLIHCM220573
|
Hóa chất xét nghiệm dùng trong thú y: URIT AL11 (500ml/lọ).Hàng mới 100%.HSX: URIT Medical Electronic Co.,Ltd,
|
Công Ty TNHH Vạn Vạn Thông
|
RAYTRED BIOTECH CO LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
20 UNA
|
7
|
090422CLIHCM220573
|
Que thử nước tiểu sử dụng cho máy phân tích nước tiểu ( Urit 11F) (100 test/lọ). Hàng mới 100%. HSX: URIT Medical Electronic Co.,Ltd,
|
Công Ty TNHH Vạn Vạn Thông
|
RAYTRED BIOTECH CO LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
50 UNA
|
8
|
090422CLIHCM220573
|
Hóa chất xét nghiệm dùng trong thú y: URIT 5D11 (20L/thùng).Hàng mới 100%.HSX: URIT Medical Electronic Co.,Ltd,
|
Công Ty TNHH Vạn Vạn Thông
|
RAYTRED BIOTECH CO LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
10 UNK
|
9
|
090422CLIHCM220573
|
Hóa chất xét nghiệm dùng trong thú y: URIT D46 (20L/thùng).Hàng mới 100%.HSX: URIT Medical Electronic Co.,Ltd,
|
Công Ty TNHH Vạn Vạn Thông
|
RAYTRED BIOTECH CO LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
5 UNK
|
10
|
090422CLIHCM220573
|
Hóa chất xét nghiệm dùng trong thú y: URIT 5S11 (20L/thùng).Hàng mới 100%.HSX: URIT Medical Electronic Co.,Ltd,
|
Công Ty TNHH Vạn Vạn Thông
|
RAYTRED BIOTECH CO LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
10 UNK
|