1
|
300919GS1909121
|
Thép tròn không gỉ, gia công kết thúc nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, (Đường kính x chiều dài) - STAINLESS STEEL BAR AISI410 28mm*2m (ASTM A276) 34pcs, hàm lượng: C=0.13, Si=0.47, Cr=12.03
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
RAINBOW SHINES LIMITED.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
340 KGM
|
2
|
300919GS1909121
|
Thép tròn không gỉ, gia công kết thúc nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, (Đường kính x chiều dài) - STAINLESS STEEL BAR AISI410 28mm*4m (ASTM A276) 35pcs, hàm lượng: C=0.13, Si=0.47, Cr=12.03
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
RAINBOW SHINES LIMITED.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
669 KGM
|
3
|
300919GS1909121
|
Thép tròn không gỉ, gia công kết thúc nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, (Đường kính x chiều dài) - STAINLESS STEEL BAR AISI410 22mm*2m (ASTM A276) 57pcs, hàm lượng: C=0.13, Si=0.47, Cr=12.03
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
RAINBOW SHINES LIMITED.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
330 KGM
|
4
|
300919GS1909121
|
Thép tròn không gỉ, gia công kết thúc nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, (Đường kính x chiều dài) - STAINLESS STEEL BAR AISI410 22mm*4m (ASTM A276) 59pcs, hàm lượng: C=0.13, Si=0.47, Cr=12.03
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
RAINBOW SHINES LIMITED.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
692 KGM
|
5
|
300919GS1909121
|
Thép tròn không gỉ, gia công kết thúc nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, (Đường kính x chiều dài) - STAINLESS STEEL BAR AISI410 16mm*2m (ASTM A276) 106pcs, hàm lượng: C=0.13, Si=0.47, Cr=12.0
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
RAINBOW SHINES LIMITED.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
353 KGM
|
6
|
300919GS1909121
|
Thép tròn không gỉ, gia công kết thúc nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, (Đường kính x chiều dài) - STAINLESS STEEL BAR AISI410 16mm*4m (ASTM A276) 106pcs, hàm lượng: C=0.13, Si=0.47, Cr=12.0
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
RAINBOW SHINES LIMITED.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
664 KGM
|
7
|
300919GS1909121
|
Thép tròn không gỉ, gia công kết thúc nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, (Đường kính x chiều dài) - STAINLESS STEEL BAR AISI410 12mm*2m (ASTM A276) 43pcs, hàm lượng: C=0.13, Si=0.47, Cr=12.03
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
RAINBOW SHINES LIMITED.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
54 KGM
|
8
|
300919GS1909121
|
Thép tròn không gỉ, gia công kết thúc nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, (Đường kính x chiều dài) - STAINLESS STEEL BAR AISI410 12mm*4m (ASTM A276) 44pcs, hàm lượng: C=0.13, Si=0.47, Cr=12.03
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
RAINBOW SHINES LIMITED.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
155 KGM
|
9
|
300919GS1909121
|
Thép ống đúc không hợp kim, cán nguội, mặt cắt ngang hình tròn - SEAMLESS STEEL PIPE SS400 (Đường kính x độ dày x chiều dài) 38mm*8mm*3.8m (JIS G3101) 1pcs, hàm lượng: C=0.201, Si=0.201, Cr=0.019.
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
RAINBOW SHINES LIMITED.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
25.6 KGM
|
10
|
300919GS1909121
|
Thép ống đúc không hợp kim, cán nguội, mặt cắt ngang hình tròn - SEAMLESS STEEL PIPE SS400 (Đường kính x độ dày x chiều dài) 38mm*8mm*2.7m (JIS G3101) 1pcs, hàm lượng: C=0.201, Si=0.201, Cr=0.019.
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
RAINBOW SHINES LIMITED.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
15.6 KGM
|