1
|
220520TNOE20030048
|
Bu lông bằng thép size M12x70mm (F) . Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Thiên
|
QUZHOU TIANLI FASTENERS CO., LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
3800 PCE
|
2
|
220520TNOE20030048
|
Bu lông bằng thép size M12x60mm . Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Thiên
|
QUZHOU TIANLI FASTENERS CO., LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
4500 PCE
|
3
|
220520TNOE20030048
|
Bu lông bằng thép size M12x40mm . Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Thiên
|
QUZHOU TIANLI FASTENERS CO., LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
6500 PCE
|
4
|
220520TNOE20030048
|
Bu lông bằng thép size M10x120mm . Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Thiên
|
QUZHOU TIANLI FASTENERS CO., LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
220520TNOE20030048
|
Bu lông bằng thép size M10x100mm . Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Thiên
|
QUZHOU TIANLI FASTENERS CO., LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
4500 PCE
|
6
|
220520TNOE20030048
|
Bu lông bằng thép size M10x80mm (H). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Thiên
|
QUZHOU TIANLI FASTENERS CO., LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
220520TNOE20030048
|
Bu lông bằng thép size M10x80mm (F). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Thiên
|
QUZHOU TIANLI FASTENERS CO., LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
2500 PCE
|
8
|
220520TNOE20030048
|
Bu lông bằng thép size M10x40mm . Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Thiên
|
QUZHOU TIANLI FASTENERS CO., LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
18000 PCE
|
9
|
220520TNOE20030048
|
Bu lông bằng thép size M10x30mm . Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Thiên
|
QUZHOU TIANLI FASTENERS CO., LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
36000 PCE
|
10
|
220520TNOE20030048
|
Bu lông bằng thép size M8x120mm . Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Thiên
|
QUZHOU TIANLI FASTENERS CO., LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
5500 PCE
|