|
1
|
1.11019111900006E+20
|
51SX#&Cao su tấm dùng để làm đế ngoài giầy kích thước (60*90)CM, Tổng 283 tấm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
QUNXING TRADE LIMITED
|
2019-11-10
|
CHINA
|
152.82 MTK
|
|
2
|
2.81019111900006E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 54'' (727Y) , mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
QUNXING TRADE LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
911.8 MTK
|
|
3
|
2.10619111900004E+20
|
21SX#&Giấy bọc + nhồi giầy (kích thước 21CM*118CM), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
QUNXING TRADE LIMITED
|
2019-06-21
|
CHINA
|
804 TO
|
|
4
|
2.10619111900004E+20
|
21SX#&Giấy bọc + nhồi giầy (kích thước 32CM*85CM), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
QUNXING TRADE LIMITED
|
2019-06-21
|
CHINA
|
804 TO
|
|
5
|
2.10619111900004E+20
|
21SX#&Giấy bọc + nhồi giầy (kích thước 62CM*136CM), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
QUNXING TRADE LIMITED
|
2019-06-21
|
CHINA
|
6740 TO
|
|
6
|
1.40619111900003E+20
|
21SX#&Giấy bọc + nhồi giầy (kích thước 58CM*30CM), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
QUNXING TRADE LIMITED
|
2019-06-14
|
CHINA
|
8346 TO
|
|
7
|
1.40619111900003E+20
|
21SX#&Giấy bọc + nhồi giầy (kích thước 108CM*13CM), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
QUNXING TRADE LIMITED
|
2019-06-14
|
CHINA
|
8346 TO
|
|
8
|
1.70519111900003E+20
|
21SX#&Giấy bọc + nhồi giầy (kích thước 118CM*21CM), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
QUNXING TRADE LIMITED
|
2019-05-17
|
CHINA
|
1498 TO
|
|
9
|
1.70519111900003E+20
|
21SX#&Giấy bọc + nhồi giầy (kích thước 85CM*32CM), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
QUNXING TRADE LIMITED
|
2019-05-17
|
CHINA
|
2381 TO
|
|
10
|
1.70519111900003E+20
|
21SX#&Giấy bọc + nhồi giầy (kích thước 109CM*13CM), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
QUNXING TRADE LIMITED
|
2019-05-17
|
CHINA
|
17976 TO
|