1
|
2007214358-0653-107.014
|
MM#&Miếng lót giày(miếng độn) - TPU SHEET 1.0 MM 47"
|
Công ty TNHH HAKSAN VI NA
|
QUANZHOU ZHONG YI HONG PU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
358.14 MTK
|
2
|
2007214358-0653-107.014
|
MM#&Miếng lót giày(miếng độn) - COLOR TPU SHEET 1.0 MM 54"
|
Công ty TNHH HAKSAN VI NA
|
QUANZHOU ZHONG YI HONG PU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
68.58 MTK
|
3
|
2007214358-0653-107.014
|
MM#&Miếng lót giày(miếng độn) - COLOR TPU SHEET 0.7 MM 54"
|
Công ty TNHH HAKSAN VI NA
|
QUANZHOU ZHONG YI HONG PU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
588.42 MTK
|
4
|
2406214358-0653-106.014
|
MM#&Miếng lót giày(miếng độn) - TPU SHEET 1.0 MM 47"
|
Công ty TNHH HAKSAN VI NA
|
QUANZHOU ZHONG YI HONG PU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
596.9 MTK
|
5
|
2406214358-0653-106.014
|
MM#&Miếng lót giày(miếng độn) - TPU SHEET 0.7 MM 47"
|
Công ty TNHH HAKSAN VI NA
|
QUANZHOU ZHONG YI HONG PU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
358.14 MTK
|
6
|
2406214358-0653-106.014
|
MM#&Miếng lót giày(miếng độn) - TPU SHEET 0.5 MM 47"
|
Công ty TNHH HAKSAN VI NA
|
QUANZHOU ZHONG YI HONG PU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
955.04 MTK
|
7
|
2404214358-0653-104.013
|
MM#&Miếng lót giày(miếng độn) - TPU SHEET 1.0 MM 47"
|
Công ty TNHH HAKSAN VI NA
|
QUANZHOU ZHONG YI HONG PU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
596.9 MTK
|
8
|
2404214358-0653-104.013
|
MM#&Miếng lót giày(miếng độn) - COLOR TPU SHEET 1.0 MM 54"
|
Công ty TNHH HAKSAN VI NA
|
QUANZHOU ZHONG YI HONG PU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
123.44 MTK
|
9
|
2404214358-0653-104.013
|
MM#&Miếng lót giày(miếng độn) - COLOR TPU SHEET 0.5 MM 54"
|
Công ty TNHH HAKSAN VI NA
|
QUANZHOU ZHONG YI HONG PU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1042.42 MTK
|
10
|
2905214358-0653-105.014
|
MM#&Miếng lót giày(miếng độn) - TPU SHEET 0.7 MM 47"
|
Công ty TNHH HAKSAN VI NA
|
QUANZHOU ZHONG YI HONG PU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-04-06
|
CHINA
|
596.9 MTK
|