|
1
|
210121TS2102SHP530
|
Ốc láp, ốc các đăng, ốc vành chậu, ốc vi sai có ren bằng hợp kim thép, đường kính không quá 16mm (nhãn hiệu: Mingyang, Huagai, Yuchai (YC)) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
|
QUANZHOU BEWELL IMP & EXP CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
28850 PCE
|
|
2
|
210121TS2102SHP530
|
Ốc giằng cầu có ren bằng hợp kim thép, đường kính (18-22)mm dài (100-400)mm (nhãn hiệu: Mingyang, Huagai) dùng cho xe tải (8-15) tấn, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
|
QUANZHOU BEWELL IMP & EXP CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
1800 PCE
|
|
3
|
210121TS2102SHP530
|
Ốc đuôi quả dứa có ren bằng hợp kim thép, đường kính trong (18-60)mm (nhãn hiệu: Mingyang, Jar, Bis One) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
|
QUANZHOU BEWELL IMP & EXP CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
350 PCE
|
|
4
|
210121TS2102SHP530
|
Long đen láp (không ren) bằng hợp kim thép, đường kính từ (10-18)mm (nhãn hiệu: Mingyang, Huagai, MF) dùng chung cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
|
QUANZHOU BEWELL IMP & EXP CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
7000 PCE
|
|
5
|
210121TS2102SHP530
|
Ốc xăng tan có ren bằng hợp kim thép, đường kính không quá 16 mm (nhãn hiệu: Mingyang, MF, Huagai, Chengshun) dùng cho xe tải từ (1-8) tấn, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
|
QUANZHOU BEWELL IMP & EXP CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
3050 PCE
|
|
6
|
210121TS2102SHP530
|
Ốc tích kê có ren bằng hợp kim thép, đường kính trên 20mm dưới 30mm (nhãn hiệu: Huagai, Mingyang, Bis One) cho xe tải (8-15) tấn, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
|
QUANZHOU BEWELL IMP & EXP CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
3420 PCE
|
|
7
|
210121TS2102SHP530
|
Ốc tích kê có ren bằng hợp kim thép, đường kính từ (16-20)mm (nhãn hiệu: Huagai, Mingyang) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
|
QUANZHOU BEWELL IMP & EXP CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
1300 PCE
|
|
8
|
210121TS2102SHP530
|
Ruột rô tuyn bộ phận của hệ thống lái bằng hợp kim thép, ký hiệu: 130, 140, 145, 153, 1041, 1060, 1061 (hiệu: Mingyang, Sanbiao) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% (bộ =2 lõi rô tuynh +4căn +2lò so)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
|
QUANZHOU BEWELL IMP & EXP CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
174 SET
|
|
9
|
210121TS2102SHP530
|
Trục ắc nhíp (trục cố định) bộ phận của hệ thống giảm chấn bằng hợp kim thép, đường kính (20-45) mm, dài từ (100-200)mm (nhãn hiệu: Guanwei, Hangwan, Mingyang, Yongqing) dùng cho xe tải <5T, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
|
QUANZHOU BEWELL IMP & EXP CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
3844 PCE
|
|
10
|
210121TS2102SHP530
|
Trục ắc phi nhê (trục tĩnh) bằng hợp kim thép bộ phận cầu trước, đường kính trục (42-55)mm (nhãn hiệu: Samtin, Rongshun, Jnka, Guanwei) dùng cho xe tải (8-15) tấn, mới 100% (1 bộ = 22-26 chi tiết)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
|
QUANZHOU BEWELL IMP & EXP CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
120 SET
|