|
1
|
6966735996
|
4-29961#&Hóa chất Stearyl glycyrrhetinate (là một este axit stearic của axit glycyrrhetinic), CTHH:C48H82O4, mã CAS:13832-70-7 - NPL sx mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
QINGHAI BLICSWEET LICORICE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
3000 GRM
|
|
2
|
7073214610
|
4-29959#&Hợp chất Dipotassium glycyrrhizate có nguồn gốc từ chiết xuất rễ cây cam thảo (DIPOTASSIUM GLYCYRRHIZINATE), CTHH: C42H60K2O16, mã CAS: 68797-35-3 - NPL sx mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
QINGHAI BLICSWEET LICORICE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
20000 GRM
|
|
3
|
2888745532
|
4-29959#&Hợp chất Dipotassium glycyrrhizate có nguồn gốc từ chiết xuất rễ cây cam thảo (DIPOTASSIUM GLYCYRRHIZINATE), CTHH: C42H60K2O16, mã CAS: 68797-35-3 - NPL sx mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
QINGHAI BLICSWEET LICORICE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
40000 GRM
|
|
4
|
2888725700
|
4-29961#&Hóa chất Stearyl glycyrrhetinate (là một este axit stearic của axit glycyrrhetinic), CTHH:C48H82O4, mã CAS:13832-70-7 - NPL sx mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
QINGHAI BLICSWEET LICORICE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
1000 GRM
|
|
5
|
1314361882
|
4-29961#&Hóa chất Stearyl glycyrrhetinate (là một este axit stearic của axit glycyrrhetinic), CTHH:C48H82O4, mã CAS:13832-70-7 - NPL sx mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
QINGHAI BLICSWEET LICORICE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
2000 GRM
|