|
1
|
80180302
|
63#&Thạch cao (dạng bột) mới 100%
|
Công ty TNHH Shinhan Vina
|
QINGDAO MEIMEI JEWEL TECH CO., LTD/SHINHAN JEWEL TECH CO., INC
|
2018-03-10
|
CHINA
|
2270000 GRM
|
|
2
|
80180302
|
63#&Thạch cao
|
Công ty TNHH Shinhan Vina
|
QINGDAO MEIMEI JEWEL TECH CO., LTD/SHINHAN JEWEL TECH CO., INC
|
2018-03-10
|
CHINA
|
2270000 GRM
|
|
3
|
RSE01146534
|
129#&Vòng đồng các loại (dùng cho hàng trang sức)
|
Công ty TNHH Shinhan Vina
|
QINGDAO MEIMEI JEWEL TECH CO., LTD/SHINHAN JEWEL TECH CO., INC
|
2018-01-16
|
CHINA
|
1500 GRM
|
|
4
|
RSE01146534
|
118#&Dây xích bằng đồng
|
Công ty TNHH Shinhan Vina
|
QINGDAO MEIMEI JEWEL TECH CO., LTD/SHINHAN JEWEL TECH CO., INC
|
2018-01-16
|
CHINA
|
10300 MTR
|
|
5
|
RSE01146534
|
86#&Khóa (của trang sức) các loại bằng đồng
|
Công ty TNHH Shinhan Vina
|
QINGDAO MEIMEI JEWEL TECH CO., LTD/SHINHAN JEWEL TECH CO., INC
|
2018-01-16
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
6
|
RSE01146534
|
85#&Kẹp dây chuyền bằngđồng
|
Công ty TNHH Shinhan Vina
|
QINGDAO MEIMEI JEWEL TECH CO., LTD/SHINHAN JEWEL TECH CO., INC
|
2018-01-16
|
CHINA
|
57486 PCE
|
|
7
|
RSE01074039
|
120#&Dây xích bằng sắt
|
Công ty TNHH Shinhan Vina
|
QINGDAO MEIMEI JEWEL TECH CO., LTD/SHINHAN JEWEL TECH CO., INC
|
2018-01-09
|
CHINA
|
2500 MTR
|
|
8
|
RSE01074039
|
118#&Dây xích bằng đồng
|
Công ty TNHH Shinhan Vina
|
QINGDAO MEIMEI JEWEL TECH CO., LTD/SHINHAN JEWEL TECH CO., INC
|
2018-01-09
|
CHINA
|
5900 MTR
|
|
9
|
RSE01074039
|
101#&Các đóng hàng bằng giấy (4 x 5 cm)
|
Công ty TNHH Shinhan Vina
|
QINGDAO MEIMEI JEWEL TECH CO., LTD/SHINHAN JEWEL TECH CO., INC
|
2018-01-09
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
10
|
RSE01074039
|
85#&Kẹp dây chuyền bằngđồng
|
Công ty TNHH Shinhan Vina
|
QINGDAO MEIMEI JEWEL TECH CO., LTD/SHINHAN JEWEL TECH CO., INC
|
2018-01-09
|
CHINA
|
30000 PCE
|