1
|
290621KMTCTAO5496810
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :Trichloroisocyanuric acid - Chlorine in powder 90% (TCCA 90%) Số lô sx : DVP20210601, quy cách : 50 kg/thùng.
|
Công Ty TNHH Tân Khánh Hưng
|
QINGDAO DEVELOP CHEMISTRY CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
21 TNE
|
2
|
290621KMTCTAO5496810
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :Trichloroisocyanuric acid - Chlorine in powder 90% (TCCA 90%) Số lô sx : DVP20210601, quy cách : 50 kg/thùng.
|
Công Ty TNHH Tân Khánh Hưng
|
QINGDAO DEVELOP CHEMISTRY CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
21 TNE
|
3
|
200320SITDWUSGG03657
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y : CHLORINE IN POWDER 90% (TCCA 90%) (25kg/túi ),Số lô : 20200106
|
Công Ty TNHH Tân Khánh Hưng
|
QINGDAO DEVELOP CHEMISTRY CO.,LIMITED
|
2020-07-04
|
CHINA
|
39 TNE
|
4
|
200320SITDWUSGG03657
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y : CHLORINE IN POWDER 90%(TCCA 90 %) (50kg/thùng),Số lô : 20200106
|
Công Ty TNHH Tân Khánh Hưng
|
QINGDAO DEVELOP CHEMISTRY CO.,LIMITED
|
2020-07-04
|
CHINA
|
10 TNE
|
5
|
200320SITDWUSGG03657
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y : CHLORINE IN POWDER 90% (TCCA 90%) (25kg/túi )
|
Công Ty TNHH Tân Khánh Hưng
|
QINGDAO DEVELOP CHEMISTRY CO.,LIMITED
|
2020-07-04
|
CHINA
|
39 TNE
|
6
|
200320SITDWUSGG03657
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y : CHLORINE IN POWDER 90%(TCCA 90 %) (50kg/thùng)
|
Công Ty TNHH Tân Khánh Hưng
|
QINGDAO DEVELOP CHEMISTRY CO.,LIMITED
|
2020-07-04
|
CHINA
|
10 TNE
|
7
|
160620COAU7224345100
|
CALCIUM HYPOCHLORITE 70% GRANULAR Dùng diệt khuẩn trong nước sinh hoạt, CTHH: CA(CLO)2 - Mã CAS:7778-54-3 Lot no. 20200601:NSX 01/06/2020 HSD:01/06/2022
|
Công Ty TNHH Tiệp Phát
|
QINGDAO DEVELOP CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2020-06-29
|
CHINA
|
27.99 TNE
|
8
|
030420COAU7223148690
|
CALCIUM HYPOCHLORITE 70% GRANULAR Dùng diệt khuẩn trong nước sinh hoạt, Công thức: CA(CLO)2 - Mã CAS : 7778-54-3 Lot no.20200113 , NSX 13/01/20 HSD:13/01/22
|
Công Ty TNHH Tiệp Phát
|
QINGDAO DEVELOP CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
15.12 TNE
|
9
|
210120TAOCB20000242JHL9
|
Cyanuric Acid Powder - Chất dùng trong xử lý nước công nghiệp, (50kg/Drum), Công thức HH: C3H3N3O3, Mã CAS : 108-80-5, (Không nằm trong danh mục của NĐ số: 113/2017/NĐ-CP).
|
Công Ty TNHH Tiệp Phát
|
QINGDAO DEVELOP CHEMISTRY CO.,LIMITED
|
2020-03-02
|
CHINA
|
21.6 TNE
|
10
|
140119TLLYHCJU9015022
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CHLORINE IN POWDER 90%(TCCA) (50kg/thùng) )
|
Công Ty TNHH Tân Khánh Hưng
|
QINGDAO DEVELOP CHEMISTRY CO.,LIMITED
|
2019-01-24
|
CHINA
|
21 TNE
|