|
1
|
78428198236
|
Cordwire1#&Cáp xạc/ Cáp tín hiệu dùng cho tai nghe Neckband, lõi đồng, vỏ bọc nhựa DPU, không đầu nối, điện áp 0.1MV
|
CôNG TY TNHH DAEYU VINA
|
QINGDAO DAEYU ELECTRONIC CO., LTD
|
2018-04-05
|
CHINA
|
10000 MTR
|
|
2
|
78428198236
|
Tube#&Ống tube dùng cho dây tai nghe điện thoại
|
CôNG TY TNHH DAEYU VINA
|
QINGDAO DAEYU ELECTRONIC CO., LTD
|
2018-04-05
|
CHINA
|
240 MTR
|
|
3
|
78428198236
|
Nikel#&Đai sắt dùng cho tai nghe neckband
|
CôNG TY TNHH DAEYU VINA
|
QINGDAO DAEYU ELECTRONIC CO., LTD
|
2018-04-05
|
CHINA
|
6877 PCE
|
|
4
|
78461567225
|
Nikel#&Đai sắt dùng cho tai nghe neckband
|
CôNG TY TNHH DAEYU VINA
|
QINGDAO DAEYU ELECTRONIC CO., LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
5
|
78461567225
|
Nikel#&Đai sắt dùng cho tai nghe neckband
|
CôNG TY TNHH DAEYU VINA
|
QINGDAO DAEYU ELECTRONIC CO., LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
6
|
78428197934
|
Tube#&Ống tube dùng cho dây tai nghe điện thoại
|
CôNG TY TNHH DAEYU VINA
|
QINGDAO DAEYU ELECTRONIC CO., LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
2400 MTR
|
|
7
|
78428197934
|
Nikel#&Đai sắt dùng cho tai nghe neckband
|
CôNG TY TNHH DAEYU VINA
|
QINGDAO DAEYU ELECTRONIC CO., LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
8
|
78428197934
|
Nikel#&Đai sắt dùng cho tai nghe neckband
|
CôNG TY TNHH DAEYU VINA
|
QINGDAO DAEYU ELECTRONIC CO., LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
5348 PCE
|
|
9
|
78428197890
|
PC ABS#&Hạt nhựa dùng để sản xuất hàng neckband
|
CôNG TY TNHH DAEYU VINA
|
QINGDAO DAEYU ELECTRONIC CO., LTD
|
2018-02-04
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
10
|
78428197890
|
Nikel#&Đai sắt dùng cho tai nghe neckband
|
CôNG TY TNHH DAEYU VINA
|
QINGDAO DAEYU ELECTRONIC CO., LTD
|
2018-02-04
|
CHINA
|
15111 PCE
|