1
|
090121FGNS2012001122
|
Cụm thanh tiếp điện bằng hợp kim, kích thước 16.6x9.5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) LOAD CONTACT & TERMINAL SUB ASSEMBLY;E1031DR45N-16_AD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
935 PCE
|
2
|
090121FGNS2012001122
|
Cụm tiếp điện dùng dẫn điện nguyên liệu hợp kim, kích thước 6.2X11.5X7.92 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) E8231D20N CONTACT ASSEMBLY 2;S1A47561
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
18762 PCE
|
3
|
090121FGNS2012001122
|
Cụm tiếp điện dùng dẫn điện, nguyên liệu hợp kim, kích thước 14.5x7.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) E8231D20N COMMON ASSEMBLY 2;S1A47560
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
39100 PCE
|
4
|
090121FGNS2012001122
|
Cụm tiếp điện bằng hợp kim, kích thước 10.8x14.5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) CONTACT ASSY FIXED 415VF_NEW;S1A46408_NEW
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
090121FGNS2012001122
|
Cụm tiếp điện hợp kim cực nối đất kích thước 67x31.62 m (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) EARTH TERMINAL ASSY FOR E8231D45N;S1A45651
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
090121FGNS2012001122
|
Cụm tiếp điện hợp kim, kích thước 13.8x13.46 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) LOAD TERMINAL ASSY FOR E8231D45N;S1A45648
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
5300 PCE
|
7
|
090121FGNS2012001122
|
Trụ đồng tiếp điện cực chung (công tắc 2 chiều), nguyên liệu đồng, kích thước 18x4.65 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) E8231D20N COMMON ASSEMBLY 1;S1A28835
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
090121FGNS2012001122
|
Trụ đồng tiếp điện cực chung (công tắc 2 chiều), nguyên liệu đồng, kích thước 10x10 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) COM TERMINAL WITH PIVOT PLATE (KB34S);S1A15106
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
9
|
090121FGNS2012001122
|
Cụm hợp kim tiếp điện có chấm bạc, kích thước 13x10.1 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) 2WAY SILVER BRIDGE ASSY FOR E8234L2F;S1A14396
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
22000 PCE
|
10
|
090121FGNS2012001122
|
Cụm thanh tiếp điện bằng hợp kim, kích thước 10x11.46 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) LOAD TERMINAL ASSY FOR E8234L2F;S1A14395
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
33008 PCE
|