|
1
|
122100014298138
|
TP7#&Logo nhãn trang trí bằng vải dệt, đã in 3-10cm, Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH MAY MặC Và THươNG MạI THUậN PHáT
|
PURUN CORPORATION/DONGWOOK E&I CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
2670 PCE
|
|
2
|
122100014298138
|
TP45#&Bông tấm thành phẩm khổ 58'' - 62gsm ( Sản phẩm không dệt: 100% polyester, đã được ép lớp),Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC Và THươNG MạI THUậN PHáT
|
PURUN CORPORATION/DONGWOOK E&I CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
2675.33 MTK
|
|
3
|
122100014298138
|
TP57-3#&Dây chun 3.2 - 6cm (Dạng sợi, chất liệu cao su) được bọc bằng vật liệu dệt, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC Và THươNG MạI THUậN PHáT
|
PURUN CORPORATION/DONGWOOK E&I CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
2000 MTR
|
|
4
|
122100014298138
|
TP34#&Mex, dựng khổ 39'' - 50gsm ( vải không dệt, 100% polyester), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC Và THươNG MạI THUậN PHáT
|
PURUN CORPORATION/DONGWOOK E&I CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
3433.42 MTK
|
|
5
|
122100014298138
|
TP69#&Vải dệt thoi: Vải lót 100% polyester khổ 58'' . 78gsm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC Và THươNG MạI THUậN PHáT
|
PURUN CORPORATION/DONGWOOK E&I CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
3951.12 MTK
|
|
6
|
122100014298138
|
TP68#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58'' - 279gsm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC Và THươNG MạI THUậN PHáT
|
PURUN CORPORATION/DONGWOOK E&I CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
10688.07 MTK
|
|
7
|
122100014298138
|
TP8#&Cúc nhựa, khuy nhựa 15mm (không bọc vật liệu dệt), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC Và THươNG MạI THUậN PHáT
|
PURUN CORPORATION/DONGWOOK E&I CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
28056 PCE
|
|
8
|
122100014298138
|
TP54#&Khóa kéo có răng bằng kim loại sắt 17-62cm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC Và THươNG MạI THUậN PHáT
|
PURUN CORPORATION/DONGWOOK E&I CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
23310 PCE
|
|
9
|
122100014298138
|
TP72#&Cúc dập, cúc bấm 15mm (4 chi tiết, từ kim loại sắt, không bọc vật liệu dệt), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC Và THươNG MạI THUậN PHáT
|
PURUN CORPORATION/DONGWOOK E&I CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
45251 PCE
|