1
|
170122TSNCB22000218
|
Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.04-0.050. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.28mm X 790mm X 790mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ ĐồNG HữU
|
PRIME METAL PACKAGING MATERIALS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
63205 KGM
|
2
|
281220AHZD002933
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.038 - 0.055. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.22mm X 900mm X Cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ ĐồNG HữU
|
PRIME METAL PACKAGING MATERIALS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
31770 KGM
|
3
|
281220AHZD002933
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.038 - 0.055. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.22mm X 804mm X Cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ ĐồNG HữU
|
PRIME METAL PACKAGING MATERIALS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
56925 KGM
|
4
|
281220AHZD002933
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.038 - 0.055. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.20mm X 840mm X Cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ ĐồNG HữU
|
PRIME METAL PACKAGING MATERIALS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
22490 KGM
|
5
|
281220AHZD002933
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.038 - 0.055. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.20mm X 720mm X Cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ ĐồNG HữU
|
PRIME METAL PACKAGING MATERIALS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
44675 KGM
|
6
|
281220AHZD002933
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.038 - 0.055. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.24mm X 790mm X Cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ ĐồNG HữU
|
PRIME METAL PACKAGING MATERIALS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
27700 KGM
|
7
|
141121214429515
|
Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.038-0.040. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.21mm X 870mm X 870mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ ĐồNG HữU
|
PRIME METAL PACKAGING MATERIALS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-04-12
|
CHINA
|
34940 KGM
|
8
|
141121214429515
|
Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.038-0.040. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.21mm X 830mm X 830mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ ĐồNG HữU
|
PRIME METAL PACKAGING MATERIALS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-04-12
|
CHINA
|
41560 KGM
|
9
|
141121214429515
|
Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.038-0.040. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.21mm X 820mm X 965mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ ĐồNG HữU
|
PRIME METAL PACKAGING MATERIALS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-04-12
|
CHINA
|
57340 KGM
|
10
|
181220YMLUI235185541
|
Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.039 - 0.048. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.21mm X 910mm X 710mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ ĐồNG HữU
|
PRIME METAL PACKAGING MATERIALS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
47630 KGM
|