1
|
051019HPXG12
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, hợp kim Cr min 0.3% trọng lượng, tiêu chuẩn GB/T 222-2006, size (mm): 30x2000x12000
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
POWER RICH RESOURCE LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
67824 KGM
|
2
|
051019HPXG12
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, hợp kim Cr min 0.3% trọng lượng, tiêu chuẩn GB/T 222-2006, size (mm): 25x2000x12000
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
POWER RICH RESOURCE LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
98910 KGM
|
3
|
051019HPXG12
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, hợp kim Cr min 0.3% trọng lượng, tiêu chuẩn GB/T 222-2006, size (mm): 20x2000x12000
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
POWER RICH RESOURCE LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
105504 KGM
|
4
|
051019HPXG12
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, hợp kim Cr min 0.3% trọng lượng, tiêu chuẩn GB/T 222-2006, size (mm): 16x2000x12000
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
POWER RICH RESOURCE LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
150700 KGM
|
5
|
051019HPXG12
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, hợp kim Cr min 0.3% trọng lượng, tiêu chuẩn GB/T 222-2006, size (mm): 14x2000x12000
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
POWER RICH RESOURCE LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
150366 KGM
|
6
|
051019HPXG12
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, hợp kim Cr min 0.3% trọng lượng, tiêu chuẩn GB/T 222-2006, size (mm): 12x2000x12000
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
POWER RICH RESOURCE LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
144704 KGM
|
7
|
051019HPXG12
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, hợp kim Cr min 0.3% trọng lượng, tiêu chuẩn GB/T 222-2006, size (mm): 10x2000x12000
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
POWER RICH RESOURCE LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
67824 KGM
|
8
|
051019HPXG14
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, hợp kim Cr min 0.3% trọng lượng, tiêu chuẩn GB/T 222-2006, size (mm): 30x2000x12000
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
POWER RICH RESOURCE LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
62172 KGM
|
9
|
051019HPXG14
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, hợp kim Cr min 0.3% trọng lượng, tiêu chuẩn GB/T 222-2006, size (mm): 25x2000x12000
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
POWER RICH RESOURCE LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
56520 KGM
|
10
|
051019HPXG14
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, hợp kim Cr min 0.3% trọng lượng, tiêu chuẩn GB/T 222-2006, size (mm): 22x2000x12000
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
POWER RICH RESOURCE LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
49740 KGM
|