1
|
071219GSLHPH19120041
|
Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim;chưa phủ,mạ hoặc tráng;đã ngâm tẩy gỉ;chưa được gia công quá mức;dày 6mm;rộng 1500mm;dài 6000mm;tiêu chuẩn:Q345E.HSX:BENGANG STEEL PLATES.Mới100%
|
Công Ty TNHH Xây Lắp Chế Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Thành Long
|
POTEN BAIKAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-12-16
|
CHINA
|
8901.9 KGM
|
2
|
050919VDS19198SHHPG10
|
Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim;chưa phủ,mạ hoặc tráng;đã ngâm tẩy gỉ;chưa được gia công quá mức;dày 3mm;rộng 1500mm;dài 6000mm;tiêu chuẩn:Q345E.HSX:BENGANG STEEL PLATES.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Lắp Chế Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Thành Long
|
POTEN BAIKAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
16108.2 KGM
|
3
|
050919VDS19198SHHPG10
|
Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim;chưa phủ,mạ hoặc tráng;đã ngâm tẩy gỉ;chưa được gia công quá mức;dày 16mm;rộng 2500mm;dài 6000mm;tiêu chuẩn:Q345E.HSX:SHANDONG IRON & STEEL GROUP RIZHAO.Mới 100
|
Công Ty TNHH Xây Lắp Chế Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Thành Long
|
POTEN BAIKAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
11304 KGM
|
4
|
050919VDS19198SHHPG10
|
Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim;chưa phủ,mạ hoặc tráng;đã ngâm tẩy gỉ;chưa được gia công quá mức;dày 10mm;rộng 2000mm;dài 6000mm;tiêu chuẩn:Q345E.HSX:BENGANG STEEL PLATES.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Lắp Chế Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Thành Long
|
POTEN BAIKAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
16956 KGM
|
5
|
050919VDS19198SHHPG10
|
Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim;chưa phủ,mạ hoặc tráng;đã ngâm tẩy gỉ;chưa được gia công quá mức;dày 6mm;rộng 1500mm;dài 6000mm;tiêu chuẩn:Q345E.HSX:WUHAN IRON & STEEL.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Lắp Chế Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Thành Long
|
POTEN BAIKAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
4239 KGM
|
6
|
050919VDS19198SHHPG10
|
Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim;chưa phủ,mạ hoặc tráng;đã ngâm tẩy gỉ;chưa được gia công quá mức;dày 25mm;rộng 2500mm;dài 6000mm;tiêu chuẩn:Q345E.HSX:SHANDONG IRON & STEEL GROUP RIZHAO.Mới 100
|
Công Ty TNHH Xây Lắp Chế Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Thành Long
|
POTEN BAIKAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
8831.25 KGM
|
7
|
050919VDS19198SHHPG10
|
Thép cán nóng dạng cuộn k hợp kim;chưa phủ,mạ hoặc tráng;đã ngâm tẩy gỉ;chưa được gia công quá mức;dày 25mm;rộng 2500mm;dài 6000mm;tiêu chuẩn:Q345E.HSX:SHANDONG IRON & STEEL GROUP RIZHAO.Mới 100
|
Công Ty TNHH Xây Lắp Chế Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Thành Long
|
POTEN BAIKAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
8831.25 KGM
|
8
|
050919VDS19198SHHPG10
|
Thép cán nóng dạng cuộn k hợp kim;chưa phủ,mạ hoặc tráng;đã ngâm tẩy gỉ;chưa được gia công quá mức;dày 16mm;rộng 2500mm;dài 6000mm;tiêu chuẩn:Q345E.HSX:SHANDONG IRON & STEEL GROUP RIZHAO.Mới 100
|
Công Ty TNHH Xây Lắp Chế Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Thành Long
|
POTEN BAIKAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
11304 KGM
|
9
|
050919VDS19198SHHPG10
|
Thép cán nóng dạng cuộn k hợp kim;chưa phủ,mạ hoặc tráng;đã ngâm tẩy gỉ;chưa được gia công quá mức;dày 10mm;rộng 2000mm;dài 6000mm;tiêu chuẩn:Q345E.HSX:BENGANG STEEL PLATES.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Lắp Chế Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Thành Long
|
POTEN BAIKAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
16956 KGM
|
10
|
050919VDS19198SHHPG10
|
Thép cán nóng dạng cuộn k hợp kim;chưa phủ,mạ hoặc tráng;đã ngâm tẩy gỉ;chưa được gia công quá mức;dày 6mm;rộng 1500mm;dài 6000mm;tiêu chuẩn:Q345E.HSX:WUHAN IRON & STEEL.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Lắp Chế Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Thành Long
|
POTEN BAIKAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
4239 KGM
|