|
1
|
300818IDSHOE180882
|
PS83#&Dải lông thú (làm từ động vật nuôi) lông cáo - NYCTERENTES PROCYONOIDES - không thuộc danh mục xin cites / sản phẩm hoàn chỉnh
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONSGHIN INC/ GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO
|
2018-09-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
410 PCE
|
|
2
|
300818IDSHOE180882
|
PS83#&Dải lông thú (làm từ động vật nuôi) lông cáo - NYCTERENTES PROCYONOIDES - không thuộc danh mục xin cites / sản phẩm hoàn chỉnh
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONSGHIN INC/ GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO
|
2018-09-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
354 PCE
|
|
3
|
300818IDSHOE180882
|
PS83#&Dải lông thú (làm từ động vật nuôi) lông cáo - NYCTERENTES PROCYONOIDES - không thuộc danh mục xin cites / sản phẩm hoàn chỉnh
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONSGHIN INC/ GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO
|
2018-09-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1214 PCE
|
|
4
|
300818IDSHOE180882
|
PS83#&Dải lông thú (làm từ động vật nuôi) lông cáo - NYCTERENTES PROCYONOIDES - không thuộc danh mục xin cites / sản phẩm hoàn chỉnh
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONSGHIN INC/ GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO
|
2018-09-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
150 PCE
|
|
5
|
300818IDSHOE180882
|
PS83#&Dải lông thú (làm từ động vật nuôi) lông cáo - NYCTERENTES PROCYONOIDES - không thuộc danh mục xin cites / sản phẩm hoàn chỉnh
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONSGHIN INC/ GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO
|
2018-09-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1300 PCE
|
|
6
|
300818IDSHOE180882
|
PS83#&Dải lông thú (làm từ động vật nuôi) lông cáo - NYCTERENTES PROCYONOIDES - không thuộc danh mục xin cites / sản phẩm hoàn chỉnh
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONSGHIN INC/ GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO
|
2018-09-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1321 PCE
|
|
7
|
300818IDSHOE180882
|
PS83#&Dải lông thú (làm từ động vật nuôi) lông cáo - NYCTERENTES PROCYONOIDES - không thuộc danh mục xin cites / sản phẩm hoàn chỉnh
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONSGHIN INC/ GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO
|
2018-09-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
207 PCE
|