|
1
|
810181092125
|
TPVL82#&Mũ chống bụi của màng loa ( bằng nhựa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
PIORNEER INDUSTRIAL COMPONENTS (H.K) LIMITED
|
2018-10-11
|
HONG KONG
|
100 PCE
|
|
2
|
810181092125
|
TPVL82#&Mũ chống bụi của màng loa ( bằng nhựa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
PIORNEER INDUSTRIAL COMPONENTS (H.K) LIMITED
|
2018-10-11
|
HONG KONG
|
1850 PCE
|
|
3
|
810181092125
|
TPVL82#&Mũ chống bụi của màng loa ( bằng nhựa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
PIORNEER INDUSTRIAL COMPONENTS (H.K) LIMITED
|
2018-10-11
|
HONG KONG
|
150 PCE
|
|
4
|
810181092114
|
TPVL99#&Màng loa bằng bìa giấy
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
PIORNEER INDUSTRIAL COMPONENTS (H.K) LIMITED
|
2018-10-02
|
HONG KONG
|
8300 PCE
|
|
5
|
810181092114
|
TPVL43#&Màng Film
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
PIORNEER INDUSTRIAL COMPONENTS (H.K) LIMITED
|
2018-10-02
|
HONG KONG
|
70 PCE
|
|
6
|
810181092592
|
TPVL31#&Tấm giảm chấn bằng sợi dệt nhân tạo
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
PIORNEER INDUSTRIAL COMPONENTS (H.K) LIMITED
|
2018-09-11
|
HONG KONG
|
836 PCE
|
|
7
|
810181092559
|
TPVL82#&Mũ chống bụi của màng loa ( bằng nhựa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
PIORNEER INDUSTRIAL COMPONENTS (H.K) LIMITED
|
2018-08-30
|
HONG KONG
|
1600 PCE
|
|
8
|
772634128204
|
TPVL27#&Dây dẫn điện mềm
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
PIORNEER INDUSTRIAL COMPONENTS (H.K) LIMITED
|
2018-07-09
|
HONG KONG
|
8000 MTR
|
|
9
|
772631658201
|
TPVL31#&Tấm giảm chấn bằng sợi dệt nhân tạo
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
PIORNEER INDUSTRIAL COMPONENTS (H.K) LIMITED
|
2018-07-06
|
HONG KONG
|
9200 PCE
|
|
10
|
349895170CN
|
TPVL50#&Nắp lưới (bảo vệ loa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
PIORNEER INDUSTRIAL COMPONENTS (H.K) LIMITED
|
2018-06-05
|
HONG KONG
|
250 PCE
|