1
|
300121SHKG00140882
|
CNF/HL40#&Dây nhựa,chất liệu nhựa PE,dùng để treo thẻ bài kích thước 5cm -20cm.hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PESPOW SPA
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1110 PCE
|
2
|
300121SHKG00140882
|
CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng cúc dự phòng đi theo quần áo,kích thước 5 cm x 3 cm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PESPOW SPA
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1100 PCE
|
3
|
300121SHKG00140882
|
CNF/HL48#&Thẻ bài thẻ giá,chất liệu bằng giấy,kích thước từ 2CMX2CM đến 9CMX5CM,hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PESPOW SPA
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1150 PCE
|
4
|
300121SHKG00140882
|
CNF/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PESPOW SPA
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1463 MTR
|
5
|
300121SHKG00140882
|
CNF/HL27#&Nhãn mác chất liệu bằng vải từ vật liệu dệt,đã in chữ,kích thước từ 2cm x 2cm đến 4cm x10 cm (nhãn sử dụng, nhãn cỡ, nhãn cảnh báo,hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PESPOW SPA
|
2021-04-02
|
CHINA
|
4451 PCE
|
6
|
300121SHKG00140882
|
CNF/HL10#&Mex dựng,thành phần từ vải không dệt làm từ 100% xơ staple polyester tổng hợp,có ép lớp,không tráng phủ,khổ 43",định lượng 40g/m2, mới 100% ,
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PESPOW SPA
|
2021-04-02
|
CHINA
|
99 MTK
|
7
|
300121SHKG00140882
|
CNF/HL10#&Mex dựng,thành phần từ vải không dệt làm từ 100% xơ staple polyester tổng hợp,có ép lớp,không tráng phủ,khổ 36",định lượng 40g/m2, mới 100% ,
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PESPOW SPA
|
2021-04-02
|
CHINA
|
13 MTK
|
8
|
300121SHKG00140882
|
CNF/HL14#&Chun ( Dạng sợi, chất liệu cao su,kích thước 0.3MM - 70MM được đan bằng vật liệu dệt, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PESPOW SPA
|
2021-04-02
|
CHINA
|
941 MTR
|
9
|
300121SHKG00140882
|
CNF/HL09#&Vải 100% Nylon,vải dệt thoi từ xơ filament tổng hợp,đã nhuộm,dùng làm vải chính,định lượng 102GR/M2,khổ 52'',hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PESPOW SPA
|
2021-04-02
|
CHINA
|
6712 MTK
|
10
|
300121SHKG00140882
|
CNF/HL06#&Vải < 85% Nylon và các tp khác,gồm 79%NYLON từ xơ filament tông hợp,tráng phủ 21%PU,đã nhuộm,dùng làm vải chính,định lượng 70GR/M2,khổ 58",hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PESPOW SPA
|
2021-04-02
|
CHINA
|
629 MTK
|